Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

potential là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ potential trong tiếng Anh

potential /pəˈtenʃl/
- (adj) (n) : tiềm năng; khả năng, tiềm lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

potential: Tiềm năng

Potential là khả năng hoặc năng lực phát triển thành điều gì đó lớn lao hơn trong tương lai.

  • He has great potential in the field of technology. (Anh ấy có tiềm năng lớn trong lĩnh vực công nghệ.)
  • She is still developing her full potential as an artist. (Cô ấy vẫn đang phát triển tiềm năng đầy đủ của mình như một nghệ sĩ.)
  • The project has the potential to revolutionize the industry. (Dự án này có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

Bảng biến thể từ "potential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: potential
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tiềm năng Ngữ cảnh: Có khả năng phát triển hoặc trở thành tốt hơn She has great potential as an artist.
Cô ấy có tiềm năng lớn trong nghệ thuật.
2 Từ: potentially
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tiềm năng Ngữ cảnh: Có khả năng xảy ra hoặc trở thành thực tế It could potentially cause problems later.
Nó có thể gây ra vấn đề sau này.
3 Từ: potentiality
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính tiềm năng Ngữ cảnh: Khả năng có thể phát triển hoặc xảy ra The potentiality for growth in this field is huge.
Tiềm năng phát triển trong lĩnh vực này rất lớn.
4 Từ: potentiation
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tăng cường, tiềm lực Ngữ cảnh: Quá trình làm tăng hoặc phát huy tiềm năng The potentiation of teamwork can improve productivity.
Việc tăng cường làm việc nhóm có thể cải thiện năng suất.

Từ đồng nghĩa "potential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "potential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

potential customers/buyers/investors/clients

khách hàng / người mua / nhà đầu tư / khách hàng tiềm năng

Lưu sổ câu

2

We have compiled a list of 10 potential candidates.

Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 ứng viên tiềm năng.

Lưu sổ câu

3

the potential benefits of European integration

những lợi ích tiềm năng của hội nhập châu Âu

Lưu sổ câu

4

potential risks

rủi ro tiềm ẩn

Lưu sổ câu

5

a potential threat

một mối đe dọa tiềm tàng

Lưu sổ câu

6

the potential impact of the latest surge in oil prices

tác động tiềm tàng của đợt tăng giá dầu gần đây nhất

Lưu sổ câu

7

First we need to identify actual and potential problems.

Đầu tiên chúng ta cần xác định các vấn đề thực tế và tiềm ẩn.

Lưu sổ câu

8

Have you looked into the potential side effects of the treatment?

Bạn đã xem xét các tác dụng phụ tiềm ẩn của phương pháp điều trị chưa?

Lưu sổ câu

9

a potential prime minister

một thủ tướng tiềm năng

Lưu sổ câu

10

a potential source of conflict

một nguồn xung đột tiềm ẩn

Lưu sổ câu

11

Adam is so healthy that he has the potential to live to a hundred!

Adam rất khỏe đến nỗi ông ấy có thể sống đến trăm tuổi!

Lưu sổ câu