potential: Tiềm năng
Potential là khả năng hoặc năng lực phát triển thành điều gì đó lớn lao hơn trong tương lai.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
potential
|
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tiềm năng | Ngữ cảnh: Có khả năng phát triển hoặc trở thành tốt hơn |
She has great potential as an artist. |
Cô ấy có tiềm năng lớn trong nghệ thuật. |
| 2 |
Từ:
potentially
|
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tiềm năng | Ngữ cảnh: Có khả năng xảy ra hoặc trở thành thực tế |
It could potentially cause problems later. |
Nó có thể gây ra vấn đề sau này. |
| 3 |
Từ:
potentiality
|
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính tiềm năng | Ngữ cảnh: Khả năng có thể phát triển hoặc xảy ra |
The potentiality for growth in this field is huge. |
Tiềm năng phát triển trong lĩnh vực này rất lớn. |
| 4 |
Từ:
potentiation
|
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tăng cường, tiềm lực | Ngữ cảnh: Quá trình làm tăng hoặc phát huy tiềm năng |
The potentiation of teamwork can improve productivity. |
Việc tăng cường làm việc nhóm có thể cải thiện năng suất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
potential customers/buyers/investors/clients khách hàng / người mua / nhà đầu tư / khách hàng tiềm năng |
khách hàng / người mua / nhà đầu tư / khách hàng tiềm năng | Lưu sổ câu |
| 2 |
We have compiled a list of 10 potential candidates. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 ứng viên tiềm năng. |
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 ứng viên tiềm năng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the potential benefits of European integration những lợi ích tiềm năng của hội nhập châu Âu |
những lợi ích tiềm năng của hội nhập châu Âu | Lưu sổ câu |
| 4 |
potential risks rủi ro tiềm ẩn |
rủi ro tiềm ẩn | Lưu sổ câu |
| 5 |
a potential threat một mối đe dọa tiềm tàng |
một mối đe dọa tiềm tàng | Lưu sổ câu |
| 6 |
the potential impact of the latest surge in oil prices tác động tiềm tàng của đợt tăng giá dầu gần đây nhất |
tác động tiềm tàng của đợt tăng giá dầu gần đây nhất | Lưu sổ câu |
| 7 |
First we need to identify actual and potential problems. Đầu tiên chúng ta cần xác định các vấn đề thực tế và tiềm ẩn. |
Đầu tiên chúng ta cần xác định các vấn đề thực tế và tiềm ẩn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Have you looked into the potential side effects of the treatment? Bạn đã xem xét các tác dụng phụ tiềm ẩn của phương pháp điều trị chưa? |
Bạn đã xem xét các tác dụng phụ tiềm ẩn của phương pháp điều trị chưa? | Lưu sổ câu |
| 9 |
a potential prime minister một thủ tướng tiềm năng |
một thủ tướng tiềm năng | Lưu sổ câu |
| 10 |
a potential source of conflict một nguồn xung đột tiềm ẩn |
một nguồn xung đột tiềm ẩn | Lưu sổ câu |
| 11 |
Adam is so healthy that he has the potential to live to a hundred! Adam rất khỏe đến nỗi ông ấy có thể sống đến trăm tuổi! |
Adam rất khỏe đến nỗi ông ấy có thể sống đến trăm tuổi! | Lưu sổ câu |