Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pool là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pool trong tiếng Anh

pool /puːl/
- (n) : vũng nước; bể bơi, hồ bơi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pool: Hồ bơi, bể bơi

Pool có thể là một hồ nước nhân tạo để bơi lội hoặc một tập hợp các nguồn tài chính, đặc biệt trong đầu tư.

  • We spent the afternoon relaxing by the pool. (Chúng tôi dành cả buổi chiều thư giãn bên hồ bơi.)
  • They opened a new swimming pool at the community center. (Họ đã mở một bể bơi mới tại trung tâm cộng đồng.)
  • The pool of money was used to fund the new project. (Nguồn tiền được sử dụng để tài trợ cho dự án mới.)

Bảng biến thể từ "pool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pool
Phiên âm: /puːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hồ bơi; bể bơi Ngữ cảnh: Bể nước dùng để bơi They swam in the pool all afternoon.
Họ bơi trong hồ bơi suốt buổi chiều.
2 Từ: pool
Phiên âm: /puːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tụ hợp, gom lại Ngữ cảnh: Hợp tác hoặc gom góp chung Let’s pool our resources to buy a gift.
Chúng ta hãy gom tiền để mua một món quà.
3 Từ: swimming pool
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ puːl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hồ bơi Ngữ cảnh: Nơi bơi lội nhân tạo The hotel has a large swimming pool.
Khách sạn có một hồ bơi lớn.
4 Từ: pool table
Phiên âm: /puːl ˈteɪbəl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bàn bi-da Ngữ cảnh: Bàn chơi bi-da They played a game of pool on the pool table.
Họ chơi một ván bi-da trên bàn bi-da.

Từ đồng nghĩa "pool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an indoor/outdoor pool

bể bơi trong nhà / ngoài trời

Lưu sổ câu

2

Does the hotel have a pool?

Khách sạn có hồ bơi không?

Lưu sổ câu

3

relaxing by the pool

thư giãn bên hồ bơi

Lưu sổ câu

4

freshwater/thermal pools

hồ bơi nước ngọt / nước nóng

Lưu sổ câu

5

The body was lying in a pool of blood.

Thi thể nằm trong vũng máu.

Lưu sổ câu

6

a pool of light

một vùng ánh sáng

Lưu sổ câu

7

The water ran down out of their clothes and formed a pool on floor.

Nước chảy ra khỏi quần áo của họ và tạo thành một hồ bơi trên sàn nhà.

Lưu sổ câu

8

a pool of cars used by the firm’s sales force

một nhóm xe ô tô được sử dụng bởi lực lượng bán hàng của công ty

Lưu sổ câu

9

a pool car

xe hồ bơi

Lưu sổ câu

10

a pool of cheap labour

nguồn lao động giá rẻ

Lưu sổ câu

11

a pool table

bàn bi

Lưu sổ câu

12

to shoot (= play) pool

bắn (= chơi) pool

Lưu sổ câu

13

Do you play pool?

Bạn có chơi bi

Lưu sổ câu

14

He does the pools every week.

Anh ấy đi bơi hàng tuần.

Lưu sổ câu

15

a pools winner

người chiến thắng nhóm

Lưu sổ câu

16

He swam three lengths of the pool.

Anh ta đã bơi ba chiều dài của hồ bơi.

Lưu sổ câu

17

I left the diving pool after my session on the springboards.

Tôi rời bể lặn sau buổi tập trên ván trượt.

Lưu sổ câu

18

A girl invited me over to her pool party.

Một cô gái mời tôi đến bữa tiệc bể bơi của cô ấy.

Lưu sổ câu

19

I slipped on the wet pool deck and fell down.

Tôi trượt trên sàn hồ bơi ẩm ướt và ngã xuống.

Lưu sổ câu

20

Jack works there as a pool boy.

Jack làm việc ở đó với tư cách là một cậu bé bơi lội.

Lưu sổ câu

21

a 25 m lap pool

bể bơi có đường đua 25 m

Lưu sổ câu

22

a unique new wave pool

một hồ bơi tạo sóng mới độc đáo

Lưu sổ câu

23

Rhinos are fond of wallowing in muddy pools and sandy riverbeds.

Tê giác thích sống trong vũng bùn và lòng sông đầy cát.

Lưu sổ câu

24

The waterfall cascades into the pool below.

Thác nước đổ xuống hồ bơi bên dưới.

Lưu sổ câu

25

There was a pool of water at the bottom of the garden.

Có một vũng nước dưới đáy vườn.

Lưu sổ câu

26

The park is full of hot water springs and bubbling mud pools.

Công viên có đầy suối nước nóng và hồ bùn sủi bọt.

Lưu sổ câu

27

a shallow pool full of red carp

một hồ nước cạn đầy cá chép đỏ

Lưu sổ câu

28

The wick floated in a pool of oil.

Bấc trôi trong vũng dầu.

Lưu sổ câu

29

pools of water

vũng nước

Lưu sổ câu

30

They draw on funds from a common pool.

Họ lấy tiền từ một quỹ chung.

Lưu sổ câu

31

They will share a limited pool of money with other defendants.

Họ sẽ chia sẻ một số tiền hạn chế với các bị cáo khác.

Lưu sổ câu

32

a shrinking pool of assets

tài sản ngày càng thu hẹp

Lưu sổ câu

33

a growing pool of data

một kho dữ liệu ngày càng tăng

Lưu sổ câu

34

a vast pool of knowledge on best practices

một kho kiến ​​thức rộng lớn về các phương pháp hay nhất

Lưu sổ câu

35

A member of the press pool shouted out a question to the president.

Một thành viên của nhóm báo chí hét lên một câu hỏi cho tổng thống.

Lưu sổ câu

36

There's a great talent pool in the business community.

Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh.

Lưu sổ câu

37

We need to increase our applicant pool.

Chúng tôi cần tăng lượng người đăng ký.

Lưu sổ câu

38

a method of expanding the pool of potential investors

một phương pháp mở rộng nhóm các nhà đầu tư tiềm năng

Lưu sổ câu

39

a strong pool of talent in the company

một đội ngũ nhân tài hùng hậu trong công ty

Lưu sổ câu

40

the available pool of really good people

đội ngũ những người thực sự giỏi có sẵn

Lưu sổ câu

41

There's a great talent pool in the business community.

Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh.

Lưu sổ câu