pool: Hồ bơi, bể bơi
Pool có thể là một hồ nước nhân tạo để bơi lội hoặc một tập hợp các nguồn tài chính, đặc biệt trong đầu tư.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pool
|
Phiên âm: /puːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hồ bơi; bể bơi | Ngữ cảnh: Bể nước dùng để bơi |
They swam in the pool all afternoon. |
Họ bơi trong hồ bơi suốt buổi chiều. |
| 2 |
Từ:
pool
|
Phiên âm: /puːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tụ hợp, gom lại | Ngữ cảnh: Hợp tác hoặc gom góp chung |
Let’s pool our resources to buy a gift. |
Chúng ta hãy gom tiền để mua một món quà. |
| 3 |
Từ:
swimming pool
|
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hồ bơi | Ngữ cảnh: Nơi bơi lội nhân tạo |
The hotel has a large swimming pool. |
Khách sạn có một hồ bơi lớn. |
| 4 |
Từ:
pool table
|
Phiên âm: /puːl ˈteɪbəl/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Bàn bi-da | Ngữ cảnh: Bàn chơi bi-da |
They played a game of pool on the pool table. |
Họ chơi một ván bi-da trên bàn bi-da. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an indoor/outdoor pool bể bơi trong nhà / ngoài trời |
bể bơi trong nhà / ngoài trời | Lưu sổ câu |
| 2 |
Does the hotel have a pool? Khách sạn có hồ bơi không? |
Khách sạn có hồ bơi không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
relaxing by the pool thư giãn bên hồ bơi |
thư giãn bên hồ bơi | Lưu sổ câu |
| 4 |
freshwater/thermal pools hồ bơi nước ngọt / nước nóng |
hồ bơi nước ngọt / nước nóng | Lưu sổ câu |
| 5 |
The body was lying in a pool of blood. Thi thể nằm trong vũng máu. |
Thi thể nằm trong vũng máu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a pool of light một vùng ánh sáng |
một vùng ánh sáng | Lưu sổ câu |
| 7 |
The water ran down out of their clothes and formed a pool on floor. Nước chảy ra khỏi quần áo của họ và tạo thành một hồ bơi trên sàn nhà. |
Nước chảy ra khỏi quần áo của họ và tạo thành một hồ bơi trên sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a pool of cars used by the firm’s sales force một nhóm xe ô tô được sử dụng bởi lực lượng bán hàng của công ty |
một nhóm xe ô tô được sử dụng bởi lực lượng bán hàng của công ty | Lưu sổ câu |
| 9 |
a pool car xe hồ bơi |
xe hồ bơi | Lưu sổ câu |
| 10 |
a pool of cheap labour nguồn lao động giá rẻ |
nguồn lao động giá rẻ | Lưu sổ câu |
| 11 |
a pool table bàn bi |
bàn bi | Lưu sổ câu |
| 12 |
to shoot (= play) pool bắn (= chơi) pool |
bắn (= chơi) pool | Lưu sổ câu |
| 13 |
Do you play pool? Bạn có chơi bi |
Bạn có chơi bi | Lưu sổ câu |
| 14 |
He does the pools every week. Anh ấy đi bơi hàng tuần. |
Anh ấy đi bơi hàng tuần. | Lưu sổ câu |
| 15 |
a pools winner người chiến thắng nhóm |
người chiến thắng nhóm | Lưu sổ câu |
| 16 |
He swam three lengths of the pool. Anh ta đã bơi ba chiều dài của hồ bơi. |
Anh ta đã bơi ba chiều dài của hồ bơi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I left the diving pool after my session on the springboards. Tôi rời bể lặn sau buổi tập trên ván trượt. |
Tôi rời bể lặn sau buổi tập trên ván trượt. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A girl invited me over to her pool party. Một cô gái mời tôi đến bữa tiệc bể bơi của cô ấy. |
Một cô gái mời tôi đến bữa tiệc bể bơi của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I slipped on the wet pool deck and fell down. Tôi trượt trên sàn hồ bơi ẩm ướt và ngã xuống. |
Tôi trượt trên sàn hồ bơi ẩm ướt và ngã xuống. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Jack works there as a pool boy. Jack làm việc ở đó với tư cách là một cậu bé bơi lội. |
Jack làm việc ở đó với tư cách là một cậu bé bơi lội. | Lưu sổ câu |
| 21 |
a 25 m lap pool bể bơi có đường đua 25 m |
bể bơi có đường đua 25 m | Lưu sổ câu |
| 22 |
a unique new wave pool một hồ bơi tạo sóng mới độc đáo |
một hồ bơi tạo sóng mới độc đáo | Lưu sổ câu |
| 23 |
Rhinos are fond of wallowing in muddy pools and sandy riverbeds. Tê giác thích sống trong vũng bùn và lòng sông đầy cát. |
Tê giác thích sống trong vũng bùn và lòng sông đầy cát. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The waterfall cascades into the pool below. Thác nước đổ xuống hồ bơi bên dưới. |
Thác nước đổ xuống hồ bơi bên dưới. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There was a pool of water at the bottom of the garden. Có một vũng nước dưới đáy vườn. |
Có một vũng nước dưới đáy vườn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The park is full of hot water springs and bubbling mud pools. Công viên có đầy suối nước nóng và hồ bùn sủi bọt. |
Công viên có đầy suối nước nóng và hồ bùn sủi bọt. | Lưu sổ câu |
| 27 |
a shallow pool full of red carp một hồ nước cạn đầy cá chép đỏ |
một hồ nước cạn đầy cá chép đỏ | Lưu sổ câu |
| 28 |
The wick floated in a pool of oil. Bấc trôi trong vũng dầu. |
Bấc trôi trong vũng dầu. | Lưu sổ câu |
| 29 |
pools of water vũng nước |
vũng nước | Lưu sổ câu |
| 30 |
They draw on funds from a common pool. Họ lấy tiền từ một quỹ chung. |
Họ lấy tiền từ một quỹ chung. | Lưu sổ câu |
| 31 |
They will share a limited pool of money with other defendants. Họ sẽ chia sẻ một số tiền hạn chế với các bị cáo khác. |
Họ sẽ chia sẻ một số tiền hạn chế với các bị cáo khác. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a shrinking pool of assets tài sản ngày càng thu hẹp |
tài sản ngày càng thu hẹp | Lưu sổ câu |
| 33 |
a growing pool of data một kho dữ liệu ngày càng tăng |
một kho dữ liệu ngày càng tăng | Lưu sổ câu |
| 34 |
a vast pool of knowledge on best practices một kho kiến thức rộng lớn về các phương pháp hay nhất |
một kho kiến thức rộng lớn về các phương pháp hay nhất | Lưu sổ câu |
| 35 |
A member of the press pool shouted out a question to the president. Một thành viên của nhóm báo chí hét lên một câu hỏi cho tổng thống. |
Một thành viên của nhóm báo chí hét lên một câu hỏi cho tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 36 |
There's a great talent pool in the business community. Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh. |
Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 37 |
We need to increase our applicant pool. Chúng tôi cần tăng lượng người đăng ký. |
Chúng tôi cần tăng lượng người đăng ký. | Lưu sổ câu |
| 38 |
a method of expanding the pool of potential investors một phương pháp mở rộng nhóm các nhà đầu tư tiềm năng |
một phương pháp mở rộng nhóm các nhà đầu tư tiềm năng | Lưu sổ câu |
| 39 |
a strong pool of talent in the company một đội ngũ nhân tài hùng hậu trong công ty |
một đội ngũ nhân tài hùng hậu trong công ty | Lưu sổ câu |
| 40 |
the available pool of really good people đội ngũ những người thực sự giỏi có sẵn |
đội ngũ những người thực sự giỏi có sẵn | Lưu sổ câu |
| 41 |
There's a great talent pool in the business community. Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh. |
Có một đội ngũ nhân tài tuyệt vời trong cộng đồng kinh doanh. | Lưu sổ câu |