Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

politically là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ politically trong tiếng Anh

politically /pəˈlɪtɪkli/
- (adv) : về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

politically: Về mặt chính trị

Politically là trạng từ chỉ hành động hoặc sự kiện liên quan đến chính trị hoặc cách thức hoạt động trong hệ thống chính trị.

  • The country is politically stable after the reforms. (Đất nước ổn định về mặt chính trị sau các cải cách.)
  • He is politically active and participates in many campaigns. (Anh ấy hoạt động về mặt chính trị và tham gia vào nhiều chiến dịch.)
  • Politically, the government has been very supportive of the new policies. (Về mặt chính trị, chính phủ đã rất ủng hộ các chính sách mới.)

Bảng biến thể từ "politically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: politically
Phiên âm: /pəˈlɪtɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt chính trị Ngữ cảnh: Liên quan đến chính trị hoặc ảnh hưởng trong chính trị She is politically active in her community.
Cô ấy tham gia hoạt động chính trị trong cộng đồng.
2 Từ: political
Phiên âm: /pəˈlɪtɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về chính trị Ngữ cảnh: Liên quan đến chính phủ, đảng phái, hoặc hệ thống chính trị He made a political speech at the rally.
Anh ấy có bài phát biểu chính trị tại cuộc mít tinh.

Từ đồng nghĩa "politically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "politically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a politically sensitive issue

một vấn đề nhạy cảm về mặt chính trị

Lưu sổ câu

2

politically motivated crimes

tội phạm có động cơ chính trị

Lưu sổ câu

3

It makes sense politically as well as economically.

Nó có ý nghĩa về mặt chính trị cũng như kinh tế.

Lưu sổ câu