Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

politician là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ politician trong tiếng Anh

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/
- (n) : nhà chính trị, chính khách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

politician: Chính trị gia

Politician là một người tham gia vào hoạt động chính trị, thường là một người được bầu hoặc có vai trò trong chính phủ.

  • The politician gave a speech on economic reform. (Chính trị gia đã có một bài phát biểu về cải cách kinh tế.)
  • She is a well-known politician in the country. (Cô ấy là một chính trị gia nổi tiếng trong đất nước.)
  • Politicians often promise change during election campaigns. (Các chính trị gia thường hứa hẹn sự thay đổi trong các chiến dịch bầu cử.)

Bảng biến thể từ "politician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: politician
Phiên âm: /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chính trị gia Ngữ cảnh: Người tham gia hoặc có ảnh hưởng trong hoạt động chính trị The politician gave a speech on healthcare reform.
Chính trị gia đã có một bài phát biểu về cải cách y tế.
2 Từ: political figure
Phiên âm: /pəˈlɪtɪkəl ˈfɪɡjʊr/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nhân vật chính trị Ngữ cảnh: Người nổi bật trong chính trường He is a well-known political figure.
Anh ấy là một nhân vật chính trị nổi tiếng.

Từ đồng nghĩa "politician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "politician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

democratically elected politicians

các chính trị gia được bầu chọn một cách dân chủ

Lưu sổ câu

2

prominent/senior/leading politicians

các chính trị gia nổi tiếng / cao cấp / hàng đầu

Lưu sổ câu

3

Opposition politicians have called for fresh elections.

Các chính trị gia đối lập đã kêu gọi tổ chức các cuộc bầu cử mới.

Lưu sổ câu

4

a local politician (= one who works in local government)

một chính trị gia địa phương (= một người làm việc trong chính quyền địa phương)

Lưu sổ câu

5

a career politician (= one who has spent most of their life in politics)

một chính trị gia sự nghiệp (= một người đã dành phần lớn cuộc đời của họ cho chính trị)

Lưu sổ câu

6

a journalist who exposed corrupt politicians

một nhà báo vạch trần các chính trị gia tham nhũng

Lưu sổ câu

7

Marcos was a consummate politician: energetic and ruthless.

Marcos là một chính trị gia tài giỏi: năng nổ và tàn nhẫn.

Lưu sổ câu

8

His job will be primarily to lobby politicians on airport and security issues.

Công việc của anh ấy sẽ chủ yếu là vận động hành lang cho các chính trị gia về các vấn đề an ninh và sân bay.

Lưu sổ câu

9

a veteran politician of the left

một chính trị gia kỳ cựu của cánh tả

Lưu sổ câu

10

Much of the money from illegal logging goes to corrupt politicians and officials.

Phần lớn số tiền từ khai thác gỗ bất hợp pháp được chuyển cho các chính trị gia và quan chức tham nhũng.

Lưu sổ câu

11

The affair led to the resignations of three leading politicians.

Vụ việc khiến ba chính trị gia hàng đầu từ chức.

Lưu sổ câu

12

The veteran politician and former prime minister has announced his retirement.

Chính trị gia kỳ cựu và cựu thủ tướng đã tuyên bố nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

13

There were claims that the firm had bribed politicians to win public contracts.

Có những tuyên bố rằng công ty đã hối lộ các chính trị gia để giành được các hợp đồng công khai.

Lưu sổ câu

14

The opening speech was given by a controversial right-wing politician.

Bài phát biểu khai mạc được đưa ra bởi một chính trị gia cánh hữu gây tranh cãi.

Lưu sổ câu