Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pleasing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pleasing trong tiếng Anh

pleasing /ˈpliːzɪŋ/
- (adj) : mang lại niềm vui thích; dễ chịu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pleasing: Hài lòng, dễ chịu

Pleasing mô tả một điều gì đó mang lại sự thoải mái, vui vẻ hoặc sự hài lòng.

  • The pleasing aroma of fresh bread filled the kitchen. (Mùi thơm dễ chịu của bánh mì mới nướng tràn ngập căn bếp.)
  • Her pleasing voice made everyone feel at ease. (Giọng nói dễ chịu của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  • It was a pleasing experience to be surrounded by nature. (Đó là một trải nghiệm thú vị khi được bao quanh bởi thiên nhiên.)

Bảng biến thể từ "pleasing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pleasing
Phiên âm: /ˈpliːzɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hài lòng, thú vị Ngữ cảnh: Mang lại sự hài lòng hoặc thích thú The pleasing sound of the music made everyone smile.
Âm thanh dễ chịu của bản nhạc khiến mọi người mỉm cười.
2 Từ: pleasing to
Phiên âm: /ˈpliːzɪŋ tuː/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Thích hợp, làm hài lòng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự vừa lòng đối với ai đó The results were pleasing to the committee.
Kết quả làm hài lòng hội đồng.
3 Từ: pleasing appearance
Phiên âm: /ˈpliːzɪŋ əˈpɪərəns/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Vẻ ngoài dễ chịu Ngữ cảnh: Vẻ bề ngoài thu hút, ưa nhìn She has a pleasing appearance.
Cô ấy có vẻ ngoài dễ chịu.

Từ đồng nghĩa "pleasing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pleasing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pleasing design

một thiết kế đẹp mắt

Lưu sổ câu

2

The new building was pleasing to the eye.

Tòa nhà mới đẹp mắt.

Lưu sổ câu

3

It was a simple but pleasing design.

Đó là một thiết kế đơn giản nhưng dễ chịu.

Lưu sổ câu

4

Her room was a pleasing blend of cream and rose pink.

Căn phòng của cô ấy là sự pha trộn dễ chịu giữa màu kem và màu hồng phấn.

Lưu sổ câu

5

It is a pleasing fact that none of the winners comes from a privileged background.

Có một thực tế thú vị là không ai trong số những người chiến thắng đến từ một xuất thân đặc quyền.

Lưu sổ câu

6

You can create a very pleasing effect with pale colours on a dark background.

Bạn có thể tạo hiệu ứng rất dễ chịu với các màu nhạt trên nền tối.

Lưu sổ câu

7

Nursing can be a very rewarding career.

Điều dưỡng có thể là một nghề nghiệp rất bổ ích.

Lưu sổ câu

8

It is gratifying to see such good results.

Thật vui khi thấy những kết quả tốt đẹp như vậy.

Lưu sổ câu

9

I’m finding the work much more fulfilling now.

Tôi thấy công việc hiện tại đã hoàn thiện hơn rất nhiều.

Lưu sổ câu