Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

please là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ please trong tiếng Anh

please /pliːz/
- exclamation, (v) : làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

please: Làm vui lòng

Please là động từ dùng để yêu cầu hoặc xin phép ai đó một cách lịch sự.

  • Please pass the salt. (Làm ơn chuyền muối cho tôi.)
  • Could you please help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
  • She asked if I would please sit down and wait. (Cô ấy hỏi tôi liệu có thể ngồi xuống và chờ không.)

Bảng biến thể từ "please"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: please
Phiên âm: /pliːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm vui lòng, làm hài lòng Ngữ cảnh: Hành động làm ai đó vui vẻ hoặc vừa lòng Please come in.
Vui lòng vào.
2 Từ: please
Phiên âm: /pliːz/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Vui lòng Ngữ cảnh: Dùng trong câu yêu cầu lịch sự Please pass the salt.
Vui lòng chuyền muối.
3 Từ: pleasing
Phiên âm: /ˈpliːzɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hài lòng, thú vị Ngữ cảnh: Mang đến sự hài lòng, thích thú She has a pleasing personality.
Cô ấy có một tính cách dễ chịu.
4 Từ: pleased
Phiên âm: /pliːzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hài lòng, vui mừng Ngữ cảnh: Cảm thấy hài lòng hoặc vui vẻ I am pleased with the results.
Tôi hài lòng với kết quả.
5 Từ: be pleased to do sth
Phiên âm: /biː pliːzd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ Loại từ: Cấu trúc Nghĩa: Rất vui lòng làm gì Ngữ cảnh: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự I would be pleased to help you with that.
Tôi rất vui lòng giúp bạn với điều đó.
6 Từ: pleased with
Phiên âm: /pliːzd wɪð/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Hài lòng với Ngữ cảnh: Diễn tả sự hài lòng về điều gì She was pleased with her performance.
Cô ấy hài lòng với màn trình diễn của mình.

Từ đồng nghĩa "please"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "please"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Two coffees, please.

Hai cà phê, làm ơn.

Lưu sổ câu

2

Quiet please!

Xin hãy yên lặng!

Lưu sổ câu

3

Please, please don't forget.

Làm ơn, xin đừng quên.

Lưu sổ câu

4

‘Would you like some help?’ ‘Yes, please.’

"Bạn có muốn giúp đỡ không?" "Vâng, làm ơn."

Lưu sổ câu

5

Children, please! I'm trying to work.

Các con ơi! Tôi đang cố gắng làm việc.

Lưu sổ câu

6

Oh, please! You cannot be serious.

Ôi, làm ơn! Bạn không thể nghiêm trang.

Lưu sổ câu

7

Could I have a glass of water, please?

Cho tôi xin một cốc nước được không?

Lưu sổ câu

8

I'd like tea with sugar, please.

Tôi muốn uống trà với đường.

Lưu sổ câu

9

I'll have the pasta with salad, please.

Làm ơn cho tôi mì ống với salad.

Lưu sổ câu

10

Please could I leave early today?

Làm ơn cho tôi đi sớm hôm nay được không?

Lưu sổ câu

11

Please don't leave me here alone.

Xin đừng để tôi ở đây một mình.

Lưu sổ câu

12

Please, please don't forget.

Làm ơn, xin đừng quên.

Lưu sổ câu

13

Please, I don't understand what I have to do.

Làm ơn, tôi không hiểu mình phải làm gì.

Lưu sổ câu

14

‘Coffee?’ ‘Please.’

"Cà phê?" "Làm ơn."

Lưu sổ câu

15

Children, please! I'm trying to work.

Các con ơi! Tôi đang cố gắng làm việc.

Lưu sổ câu

16

John! Please!

John! Xin vui lòng!

Lưu sổ câu