Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

physician là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ physician trong tiếng Anh

physician /fɪˈzɪʃən/
- adverb : bác sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

physician: Bác sĩ

Physician là danh từ chỉ bác sĩ, đặc biệt là người chuyên điều trị bệnh nội khoa.

  • You should consult a physician for proper treatment. (Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị đúng.)
  • Physicians often work long hours. (Bác sĩ thường làm việc nhiều giờ liền.)
  • She is a family physician. (Cô ấy là bác sĩ gia đình.)

Bảng biến thể từ "physician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "physician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "physician"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Dr Dennett is a practicing family physician in Atlanta.

Bác sĩ Dennett là một bác sĩ gia đình hành nghề ở Atlanta.

Lưu sổ câu

2

Please consult your physician before beginning any new exercise program.

Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập thể dục mới nào.

Lưu sổ câu

3

He became the President's personal physician.

Ông trở thành bác sĩ riêng của Tổng thống.

Lưu sổ câu

4

He was physician to George Washington.

Ông là bác sĩ cho George Washington.

Lưu sổ câu

5

physician to the Duke of Albemarle

bác sĩ cho Công tước Albemarle

Lưu sổ câu

6

He became the President's personal physician.

Ông trở thành bác sĩ riêng của Tổng thống.

Lưu sổ câu