Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

phenomenon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ phenomenon trong tiếng Anh

phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/
- adverb : hiện tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

phenomenon: Hiện tượng

Phenomenon là danh từ chỉ sự kiện, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội đặc biệt và đáng chú ý.

  • The northern lights are a beautiful natural phenomenon. (Cực quang là một hiện tượng tự nhiên đẹp.)
  • The internet is a global phenomenon. (Internet là một hiện tượng toàn cầu.)
  • She is a phenomenon in the world of fashion. (Cô ấy là một hiện tượng trong thế giới thời trang.)

Bảng biến thể từ "phenomenon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "phenomenon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "phenomenon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the global phenomenon of climate change

hiện tượng toàn cầu của biến đổi khí hậu

Lưu sổ câu

2

Globalization is a phenomenon of the 21st century.

Toàn cầu hóa là một hiện tượng của thế kỷ 21.

Lưu sổ câu

3

Early retirement is a relatively new phenomenon in Britain.

Nghỉ hưu sớm là một hiện tượng tương đối mới ở Anh.

Lưu sổ câu

4

We were hoping science could somehow explain this strange phenomenon.

Chúng tôi hy vọng khoa học bằng cách nào đó có thể giải thích hiện tượng kỳ lạ này.

Lưu sổ câu

5

This young pianist is a phenomenon.

Nghệ sĩ dương cầm trẻ tuổi này là một hiện tượng.

Lưu sổ câu

6

The movie has become a bona fide cult phenomenon.

Bộ phim đã trở thành một hiện tượng sùng bái chân chính.

Lưu sổ câu

7

How does one explain this incredible phenomenon?

Làm thế nào để giải thích hiện tượng đáng kinh ngạc này?

Lưu sổ câu

8

I observed a similar phenomenon in Bolivia.

Tôi quan sát thấy một hiện tượng tương tự ở Bolivia.

Lưu sổ câu

9

The phenomenon occurs during early foetal development.

Hiện tượng xảy ra trong giai đoạn phát triển ban đầu của bào thai.

Lưu sổ câu

10

The phenomenon occurs in the early stages of pregnancy.

Hiện tượng xảy ra trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

Lưu sổ câu

11

The unfolding energy crisis is very much a global phenomenon.

Cuộc khủng hoảng năng lượng đang diễn ra là một hiện tượng toàn cầu.

Lưu sổ câu

12

the growing phenomenon of air rage

hiện tượng không khí thịnh nộ ngày càng tăng

Lưu sổ câu

13

They claimed the depletion of the ozone layer was primarily a natural phenomenon.

Họ tuyên bố sự suy giảm của tầng ôzôn chủ yếu là một hiện tượng tự nhiên.

Lưu sổ câu

14

This kind of crime is a phenomenon of the modern age.

Loại tội phạm này là một hiện tượng của thời đại hiện đại.

Lưu sổ câu

15

The Grand National, with bets worth more than £8m, is a racing phenomenon.

Grand National, với số tiền cược trị giá hơn 8 triệu bảng, là một hiện tượng đua xe.

Lưu sổ câu

16

Harry Potter was the greatest book publishing phenomenon ever.

Harry Potter là hiện tượng xuất bản sách vĩ đại nhất từ ​​trước đến nay.

Lưu sổ câu

17

How does one explain this incredible phenomenon?

Làm thế nào để giải thích hiện tượng đáng kinh ngạc này?

Lưu sổ câu

18

I observed a similar phenomenon in Bolivia.

Tôi quan sát thấy một hiện tượng tương tự ở Bolivia.

Lưu sổ câu

19

She proved scientifically that such phenomena exist.

Cô ấy đã chứng minh một cách khoa học rằng những hiện tượng như vậy tồn tại.

Lưu sổ câu

20

amazing natural phenomena

hiện tượng thiên nhiên kỳ thú

Lưu sổ câu

21

The research sets out to explain certain social phenomena in modern urban areas.

Đề tài nghiên cứu nhằm giải thích một số hiện tượng xã hội ở các khu vực đô thị hiện đại.

Lưu sổ câu