Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pet trong tiếng Anh

pet /pet/
- (n) : cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pet: Thú cưng

Pet là động vật mà con người nuôi để làm bạn hoặc thú vui, chẳng hạn như chó, mèo, cá, v.v.

  • She has a pet dog named Max. (Cô ấy có một con chó cưng tên là Max.)
  • He loves to play with his pet cat in the afternoon. (Anh ấy thích chơi với con mèo cưng của mình vào buổi chiều.)
  • They adopted a pet rabbit from the animal shelter. (Họ nhận nuôi một con thỏ cưng từ trại động vật.)

Bảng biến thể từ "pet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pet
Phiên âm: /pet/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thú cưng Ngữ cảnh: Động vật nuôi trong nhà để làm bạn They have a pet rabbit.
Họ có một chú thỏ làm thú cưng.
2 Từ: pet
Phiên âm: /pet/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vuốt ve, âu yếm Ngữ cảnh: Chạm nhẹ để thể hiện tình cảm với động vật/người She gently pet the cat.
Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.
3 Từ: pet
Phiên âm: /pet/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cưng, ưa thích Ngữ cảnh: Dùng cho vật/người/ý tưởng được ưu ái That’s his pet project.
Đó là dự án “con cưng” của anh ấy.
4 Từ: pet owner
Phiên âm: /pet ˈəʊnər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Chủ nuôi thú cưng Ngữ cảnh: Người sở hữu và chăm sóc thú cưng Every pet owner must vaccinate their animals.
Mọi chủ nuôi phải tiêm phòng cho thú cưng.
5 Từ: petting zoo
Phiên âm: /ˈpetɪŋ zuː/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Vườn thú tương tác Ngữ cảnh: Nơi trẻ em có thể chạm/cho động vật ăn The kids loved the petting zoo.
Bọn trẻ rất thích vườn thú tương tác.

Từ đồng nghĩa "pet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Do you have any pets?

Bạn có vật nuôi nào không?

Lưu sổ câu

2

a pet dog/hamster

một con chó cưng / hamster

Lưu sổ câu

3

a family pet

một con vật cưng trong gia đình

Lưu sổ câu

4

exotic pets

vật nuôi kỳ lạ

Lưu sổ câu

5

pet food

thức ăn cho vật nuôi

Lưu sổ câu

6

Being a responsible pet owner means caring for your pet.

Là một chủ sở hữu vật nuôi có trách nhiệm có nghĩa là chăm sóc cho vật nuôi của bạn.

Lưu sổ câu

7

a pet shop (= where animals are sold as pets)

cửa hàng vật nuôi (= nơi bán động vật làm vật nuôi)

Lưu sổ câu

8

Keeping pigs as pets has become extremely popular.

Nuôi lợn làm thú cưng đã trở nên cực kỳ phổ biến.

Lưu sổ câu

9

She's the teacher's pet.

Cô ấy là thú cưng của giáo viên.

Lưu sổ câu

10

What's wrong, pet?

Có chuyện gì vậy cưng?

Lưu sổ câu

11

Be a pet (= be kind) and post this letter for me.

Hãy là một con vật cưng (= hãy tử tế) và đăng bức thư này cho tôi.

Lưu sổ câu

12

Feed your pet a healthy diet.

Cho thú cưng của bạn ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.

Lưu sổ câu

13

She bundled Daisy into her pet carrier.

Cô ấy gói Daisy vào chiếc xe chở vật nuôi của mình.

Lưu sổ câu

14

The apartment we live in doesn't allow pets of any kind.

Căn hộ chúng tôi đang sống không cho phép vật nuôi dưới bất kỳ hình thức nào.

Lưu sổ câu

15

a vacuum cleaner that can tackle pet hair

máy hút bụi có thể xử lý lông thú cưng

Lưu sổ câu

16

if you need help locating your lost pet

nếu bạn cần trợ giúp để xác định vị trí con vật cưng đã mất của mình

Lưu sổ câu

17

kids with pet allergies

trẻ em bị dị ứng vật nuôi

Lưu sổ câu

18

the booming trade in exotic pets

bùng nổ buôn bán vật nuôi kỳ lạ

Lưu sổ câu

19

the latest wave of toy technology: virtual pets

làn sóng công nghệ đồ chơi mới nhất: thú cưng ảo

Lưu sổ câu

20

the loss of a beloved pet

sự mất mát của một con vật cưng yêu quý

Lưu sổ câu

21

the pet care industry

ngành công nghiệp chăm sóc thú cưng

Lưu sổ câu

22

the smuggling of endangered species for the pet trade

buôn lậu các loài có nguy cơ tuyệt chủng để buôn bán vật nuôi

Lưu sổ câu

23

The apartment we live in doesn't allow pets of any kind.

Căn hộ chúng tôi đang sống không cho phép vật nuôi dưới bất kỳ hình thức nào.

Lưu sổ câu