persist: Kiên trì; dai dẳng
Persist là động từ chỉ việc tiếp tục làm điều gì đó dù khó khăn hoặc phản đối; cũng có nghĩa là tồn tại lâu dài.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Why do you persist in blaming yourself for what happened? Tại sao bạn cố chấp đổ lỗi cho bản thân về những gì đã xảy ra? |
Tại sao bạn cố chấp đổ lỗi cho bản thân về những gì đã xảy ra? | Lưu sổ câu |
| 2 |
She persisted in her search for the truth. Cô vẫn kiên trì tìm kiếm sự thật. |
Cô vẫn kiên trì tìm kiếm sự thật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He persisted with his questioning. Ông vẫn kiên trì với câu hỏi của mình. |
Ông vẫn kiên trì với câu hỏi của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
‘So, did you agree or not?’ he persisted. “Vậy, bạn có đồng ý hay không?” Ông vẫn tiếp tục. |
“Vậy, bạn có đồng ý hay không?” Ông vẫn tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The belief that the earth was flat persisted for many centuries. Niềm tin rằng trái đất phẳng vẫn tồn tại trong nhiều thế kỷ. |
Niềm tin rằng trái đất phẳng vẫn tồn tại trong nhiều thế kỷ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
If the symptoms persist, consult your doctor. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
If you persist in upsetting her, I will have to punish you. Nếu bạn cố chấp làm cô ấy buồn, tôi sẽ phải trừng phạt bạn. |
Nếu bạn cố chấp làm cô ấy buồn, tôi sẽ phải trừng phạt bạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The detective stubbornly persisted with his questions. Vị thám tử ngoan cố kiên trì với những câu hỏi của mình. |
Vị thám tử ngoan cố kiên trì với những câu hỏi của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
If symptoms persist for more than a few days, see a doctor. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn vài ngày, hãy đi khám. |
Nếu các triệu chứng kéo dài hơn vài ngày, hãy đi khám. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The condition almost always persists beyond childhood. Tình trạng này hầu như luôn kéo dài sau thời thơ ấu. |
Tình trạng này hầu như luôn kéo dài sau thời thơ ấu. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The depression persisted through much of the 1930s. Bệnh trầm cảm vẫn tồn tại trong phần lớn những năm 1930. |
Bệnh trầm cảm vẫn tồn tại trong phần lớn những năm 1930. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The snows persisted until the second month of the new year. Tuyết vẫn tồn tại cho đến tháng thứ hai của năm mới. |
Tuyết vẫn tồn tại cho đến tháng thứ hai của năm mới. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The trade network persisted in spite of the political chaos. Mạng lưới thương mại vẫn tồn tại bất chấp sự hỗn loạn chính trị. |
Mạng lưới thương mại vẫn tồn tại bất chấp sự hỗn loạn chính trị. | Lưu sổ câu |
| 14 |
These practices persisted into the Middle Ages. Những thực hành này vẫn tồn tại đến thời Trung cổ. |
Những thực hành này vẫn tồn tại đến thời Trung cổ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
This situation cannot be allowed to persist. Tình trạng này không thể được phép kéo dài. |
Tình trạng này không thể được phép kéo dài. | Lưu sổ câu |
| 16 |
a belief that persists to this day một niềm tin vẫn tồn tại cho đến ngày nay |
một niềm tin vẫn tồn tại cho đến ngày nay | Lưu sổ câu |
| 17 |
the problems that persisted during the three-day conference những vấn đề vẫn tồn tại trong suốt ba ngày hội nghị |
những vấn đề vẫn tồn tại trong suốt ba ngày hội nghị | Lưu sổ câu |
| 18 |
If you persist in upsetting her, I will have to punish you. Nếu bạn cố chấp làm cô ấy buồn, tôi sẽ phải trừng phạt bạn. |
Nếu bạn cố chấp làm cô ấy buồn, tôi sẽ phải trừng phạt bạn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The detective stubbornly persisted with his questions. Vị thám tử ngoan cố kiên trì với những câu hỏi của mình. |
Vị thám tử ngoan cố kiên trì với những câu hỏi của mình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
If symptoms persist for more than a few days, see a doctor. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn vài ngày, hãy đi khám. |
Nếu các triệu chứng kéo dài hơn vài ngày, hãy đi khám. | Lưu sổ câu |