Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

peppery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ peppery trong tiếng Anh

peppery /ˈpɛpəri/
- (adj) : có tiêu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

peppery: Có vị tiêu; cay (adj)

Peppery mô tả món ăn có vị cay như hạt tiêu.

  • The soup has a peppery taste. (Món súp có vị cay tiêu.)
  • She likes peppery sauces. (Cô ấy thích các loại sốt cay cay.)
  • The salad was too peppery. (Salad cay quá mức.)

Bảng biến thể từ "peppery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "peppery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "peppery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!