Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bell pepper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bell pepper trong tiếng Anh

bell pepper /bɛl ˈpɛpər/
- (n) : ớt tiêu ngọt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bell pepper: Ớt chuông (n)

Bell pepper là từ khác của capsicum, chỉ loại ớt ngọt to, nhiều màu.

  • Bell peppers are full of vitamin C. (Ớt chuông giàu vitamin C.)
  • She sliced bell peppers for the pizza. (Cô ấy thái ớt chuông cho bánh pizza.)
  • Bell peppers can be eaten raw. (Ớt chuông có thể ăn sống.)

Bảng biến thể từ "bell pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bell pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bell pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!