Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pepper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pepper trong tiếng Anh

pepper /ˈpepə/
- (n) : hạt tiêu, cây ớt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pepper: Hạt tiêu, ớt

Pepper có thể là gia vị từ hạt tiêu hoặc loại quả cay được dùng trong nấu ăn.

  • She added some black pepper to the soup. (Cô ấy thêm một ít hạt tiêu đen vào súp.)
  • He loves spicy food, especially with extra pepper. (Anh ấy thích đồ ăn cay, đặc biệt là với nhiều ớt.)
  • Salt and pepper are essential in most savory dishes. (Muối và hạt tiêu là gia vị không thể thiếu trong hầu hết các món ăn mặn.)

Bảng biến thể từ "pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pepper
Phiên âm: /ˈpepər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hạt tiêu; tiêu xay Ngữ cảnh: Gia vị cay nồng Add a pinch of pepper to the soup.
Thêm một nhúm tiêu vào súp.
2 Từ: bell pepper
Phiên âm: /bel ˈpepər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Ớt chuông Ngữ cảnh: Rau củ (capsicum) She stuffed the bell peppers with rice.
Cô ấy nhồi ớt chuông với cơm.
3 Từ: peppercorn
Phiên âm: /ˈpepərkɔːrn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hạt tiêu khô Ngữ cảnh: Dùng xay/ướp Use crushed peppercorns for the steak.
Dùng hạt tiêu giã cho món bít-tết.
4 Từ: pepper
Phiên âm: /ˈpepər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Rắc tiêu; rải dày đặc Ngữ cảnh: “pepper sth with …” (tiêu/ý/đạn…) He peppered his speech with jokes.
Anh ấy rải nhiều câu đùa trong bài nói.
5 Từ: peppery
Phiên âm: /ˈpepəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cay như tiêu; nóng nảy Ngữ cảnh: Mùi vị/khí chất con người The sauce is quite peppery.
Nước sốt khá cay nồng.

Từ đồng nghĩa "pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pepper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Season with salt and pepper

Nêm muối và tiêu

Lưu sổ câu

2

freshly ground pepper

tiêu tươi xay

Lưu sổ câu

3

sirloin steak with a pepper sauce

thịt thăn bò sốt tiêu

Lưu sổ câu

4

He gave me a great recipe for stuffed peppers.

Anh ấy đã cho tôi một công thức tuyệt vời để nhồi ớt.

Lưu sổ câu

5

peppers stuffed with meat and rice

ớt nhồi thịt và cơm

Lưu sổ câu

6

Add salt and pepper to taste.

Thêm muối và tiêu cho vừa ăn.

Lưu sổ câu

7

He put some pepper on his steak.

Anh ấy cho một ít hạt tiêu vào miếng bít tết của mình.

Lưu sổ câu