Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pence là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pence trong tiếng Anh

pence /pens/
- (n) : đồng xu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pence: Đồng xu (tiền Anh)

Pence là đơn vị tiền tệ nhỏ của Vương quốc Anh, tương đương với một phần của bảng Anh (1/100 bảng Anh).

  • He paid 50 pence for the bus fare. (Anh ấy đã trả 50 xu cho vé xe buýt.)
  • The price of the item was 99 pence. (Giá của món đồ là 99 xu.)
  • She found a coin worth 5 pence on the ground. (Cô ấy tìm thấy một đồng xu trị giá 5 xu trên mặt đất.)

Bảng biến thể từ "pence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pence
Phiên âm: /pens/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xu (số nhiều của penny) Ngữ cảnh: Dùng khi nói số lượng tiền nhỏ (UK) It costs fifty pence.
Nó giá 50 xu.
2 Từ: penny
Phiên âm: /ˈpeni/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồng xu 1 penny Ngữ cảnh: Dạng số ít He gave me a penny.
Anh ấy đưa tôi một đồng penny.
3 Từ: pennies
Phiên âm: /ˈpeniz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đồng penny (đếm từng xu) Ngữ cảnh: Dùng khi đếm từng đồng riêng lẻ I have nine pennies.
Tôi có chín xu.

Từ đồng nghĩa "pence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!