pence: Đồng xu (tiền Anh)
Pence là đơn vị tiền tệ nhỏ của Vương quốc Anh, tương đương với một phần của bảng Anh (1/100 bảng Anh).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pence
|
Phiên âm: /pens/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xu (số nhiều của penny) | Ngữ cảnh: Dùng khi nói số lượng tiền nhỏ (UK) |
It costs fifty pence. |
Nó giá 50 xu. |
| 2 |
Từ:
penny
|
Phiên âm: /ˈpeni/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng xu 1 penny | Ngữ cảnh: Dạng số ít |
He gave me a penny. |
Anh ấy đưa tôi một đồng penny. |
| 3 |
Từ:
pennies
|
Phiên âm: /ˈpeniz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đồng penny (đếm từng xu) | Ngữ cảnh: Dùng khi đếm từng đồng riêng lẻ |
I have nine pennies. |
Tôi có chín xu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||