Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

passing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ passing trong tiếng Anh

passing /ˈpɑːsɪŋ/
- (n) (adj) : sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

passing: Sự qua đi, sự ra đi

Passing có thể chỉ sự qua đi của thời gian, sự ra đi của ai đó hoặc việc di chuyển qua một địa điểm nào đó.

  • The passing of time made him reflect on his life. (Sự qua đi của thời gian khiến anh ấy suy ngẫm về cuộc sống.)
  • His passing was deeply mourned by his family and friends. (Sự ra đi của anh ấy khiến gia đình và bạn bè vô cùng thương tiếc.)
  • The passing car honked as it sped by. (Chiếc xe đi qua bấm còi khi chạy vội.)

Bảng biến thể từ "passing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: passing
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Sự đi qua; sự trôi qua (thời gian) Ngữ cảnh: Diễn tả hành động/tiến trình qua đi The passing of time healed her.
Sự trôi qua của thời gian đã chữa lành cô ấy.
2 Từ: passing
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thoáng qua; tạm thời Ngữ cảnh: Nhấn mạnh tính ngắn ngủi He made a passing remark.
Anh ấy đưa ra một nhận xét thoáng qua.
3 Từ: in passing
Phiên âm: /ɪn ˈpæsɪŋ/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Nhân tiện; lướt qua Ngữ cảnh: Nhắc nhẹ, không đi sâu She mentioned your name in passing.
Cô ấy nhân tiện nhắc tên bạn.
4 Từ: passing grade
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ ɡreɪd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Điểm đậu Ngữ cảnh: Điểm tối thiểu để qua môn He got a passing grade in chemistry.
Cậu ấy đạt điểm đậu môn hoá.
5 Từ: pass
Phiên âm: /pæs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đi/đưa qua; đậu (kỳ thi) Ngữ cảnh: Động từ gốc của “passing” She passed the exam easily.
Cô ấy đậu kỳ thi một cách dễ dàng.

Từ đồng nghĩa "passing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "passing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The colour of the wood darkens with the passing of time.

Màu gỗ sẫm dần theo thời gian.

Lưu sổ câu

2

When the government is finally brought down, no one will mourn its passing.

Khi chính phủ cuối cùng bị hạ bệ, không ai sẽ thương tiếc sự ra đi của nó.

Lưu sổ câu

3

the passing of the old year (= on New Year’s Eve)

năm cũ qua đi (= vào đêm giao thừa)

Lưu sổ câu

4

the passing of a resolution/law

thông qua nghị quyết / luật

Lưu sổ câu

5

He only mentioned it in passing and didn't give any details.

Anh ấy chỉ đề cập đến nó một cách lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào.

Lưu sổ câu

6

Few will mourn his passing.

Sẽ có ít người thương tiếc sự ra đi của anh ấy.

Lưu sổ câu

7

Her death marks the passing of an era.

Cái chết của cô đánh dấu một kỷ nguyên đã qua.

Lưu sổ câu

8

He only mentioned it in passing and didn't give any details.

Ông chỉ đề cập đến nó khi lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào.

Lưu sổ câu