passing: Sự qua đi, sự ra đi
Passing có thể chỉ sự qua đi của thời gian, sự ra đi của ai đó hoặc việc di chuyển qua một địa điểm nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
passing
|
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự đi qua; sự trôi qua (thời gian) | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động/tiến trình qua đi |
The passing of time healed her. |
Sự trôi qua của thời gian đã chữa lành cô ấy. |
| 2 |
Từ:
passing
|
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thoáng qua; tạm thời | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh tính ngắn ngủi |
He made a passing remark. |
Anh ấy đưa ra một nhận xét thoáng qua. |
| 3 |
Từ:
in passing
|
Phiên âm: /ɪn ˈpæsɪŋ/ | Loại từ: Cụm trạng từ | Nghĩa: Nhân tiện; lướt qua | Ngữ cảnh: Nhắc nhẹ, không đi sâu |
She mentioned your name in passing. |
Cô ấy nhân tiện nhắc tên bạn. |
| 4 |
Từ:
passing grade
|
Phiên âm: /ˈpæsɪŋ ɡreɪd/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Điểm đậu | Ngữ cảnh: Điểm tối thiểu để qua môn |
He got a passing grade in chemistry. |
Cậu ấy đạt điểm đậu môn hoá. |
| 5 |
Từ:
pass
|
Phiên âm: /pæs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đi/đưa qua; đậu (kỳ thi) | Ngữ cảnh: Động từ gốc của “passing” |
She passed the exam easily. |
Cô ấy đậu kỳ thi một cách dễ dàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The colour of the wood darkens with the passing of time. Màu gỗ sẫm dần theo thời gian. |
Màu gỗ sẫm dần theo thời gian. | Lưu sổ câu |
| 2 |
When the government is finally brought down, no one will mourn its passing. Khi chính phủ cuối cùng bị hạ bệ, không ai sẽ thương tiếc sự ra đi của nó. |
Khi chính phủ cuối cùng bị hạ bệ, không ai sẽ thương tiếc sự ra đi của nó. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the passing of the old year (= on New Year’s Eve) năm cũ qua đi (= vào đêm giao thừa) |
năm cũ qua đi (= vào đêm giao thừa) | Lưu sổ câu |
| 4 |
the passing of a resolution/law thông qua nghị quyết / luật |
thông qua nghị quyết / luật | Lưu sổ câu |
| 5 |
He only mentioned it in passing and didn't give any details. Anh ấy chỉ đề cập đến nó một cách lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào. |
Anh ấy chỉ đề cập đến nó một cách lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Few will mourn his passing. Sẽ có ít người thương tiếc sự ra đi của anh ấy. |
Sẽ có ít người thương tiếc sự ra đi của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her death marks the passing of an era. Cái chết của cô đánh dấu một kỷ nguyên đã qua. |
Cái chết của cô đánh dấu một kỷ nguyên đã qua. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He only mentioned it in passing and didn't give any details. Ông chỉ đề cập đến nó khi lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào. |
Ông chỉ đề cập đến nó khi lướt qua và không đưa ra bất kỳ chi tiết nào. | Lưu sổ câu |