Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

particularly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ particularly trong tiếng Anh

particularly /pəˈtɪkjələli/
- (adv) : một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

particularly: Đặc biệt, nhất là

Particularly là trạng từ dùng để chỉ sự nhấn mạnh vào một điều gì đó rất đặc biệt hoặc quan trọng.

  • He is particularly skilled at playing the piano. (Anh ấy đặc biệt giỏi chơi đàn piano.)
  • She was particularly excited about the upcoming concert. (Cô ấy đặc biệt phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới.)
  • I'm particularly fond of seafood. (Tôi đặc biệt thích hải sản.)

Bảng biến thể từ "particularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: particularly
Phiên âm: /pəˈtɪkjələli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt, nhất là Ngữ cảnh: Nhấn mạnh một phần nổi bật I particularly like this song.
Tôi đặc biệt thích bài hát này.
2 Từ: particular
Phiên âm: /pəˈtɪkjələ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cụ thể; cầu kỳ Ngữ cảnh: Nghĩa 1: cụ thể; Nghĩa 2: khó tính He is very particular about his clothes.
Anh ấy rất kỹ tính trong chuyện ăn mặc.
3 Từ: particularity
Phiên âm: /pəˌtɪkjəˈlærəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính đặc thù Ngữ cảnh: Sự riêng biệt The particularity of the case is unusual.
Sự đặc thù của vụ việc là bất thường.
4 Từ: in particular
Phiên âm: /ɪn pəˈtɪkjələ/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Cụ thể là Ngữ cảnh: Dùng để làm rõ chi tiết I love fruits, in particular mangoes.
Tôi thích trái cây, cụ thể là xoài.

Từ đồng nghĩa "particularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "particularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

particularly useful/important/interesting

đặc biệt hữu ích / quan trọng / thú vị

Lưu sổ câu

2

I particularly like the colour of the walls.

Tôi đặc biệt thích màu sắc của những bức tường.

Lưu sổ câu

3

The story focuses particularly on the character of Nelly.

Câu chuyện đặc biệt tập trung vào nhân vật Nelly.

Lưu sổ câu

4

Traffic is bad, particularly in the city centre.

Giao thông tồi tệ, đặc biệt là ở trung tâm thành phố.

Lưu sổ câu

5

I enjoyed the play, particularly the second half.

Tôi rất thích vở kịch, đặc biệt là nửa sau.

Lưu sổ câu

6

The task was not particularly (= not very) difficult.

Nhiệm vụ không đặc biệt (= không rất) khó.

Lưu sổ câu

7

‘Did you enjoy it?’ ‘No, not particularly (= not very much).’

"Bạn có thích nó không?" "Không, không đặc biệt (= không nhiều lắm)."

Lưu sổ câu

8

I don't particularly care (= I don't care very much) what happens to him.

Tôi không đặc biệt quan tâm (= Tôi không quan tâm lắm) chuyện gì xảy ra với anh ấy.

Lưu sổ câu

9

This chapter is a particularly useful review of the technology available.

Chương này là một đánh giá đặc biệt hữu ích về công nghệ hiện có.

Lưu sổ câu

10

It is particularly important to rule out meningitis in these cases.

Điều đặc biệt quan trọng là phải loại trừ viêm màng não trong những trường hợp này.

Lưu sổ câu

11

Please let us know if there are any areas you find particularly interesting.

Vui lòng cho chúng tôi biết nếu có bất kỳ lĩnh vực nào bạn thấy đặc biệt thú vị.

Lưu sổ câu

12

People living alone are particularly vulnerable to the disease.

Những người sống một mình đặc biệt dễ mắc bệnh.

Lưu sổ câu

13

This message seems particularly relevant today.

Thông báo này hôm nay có vẻ đặc biệt liên quan.

Lưu sổ câu

14

It was particularly galling to be labelled as insensitive by such people.

Việc bị những người như vậy gán cho là vô cảm.

Lưu sổ câu

15

We're particularly interested in the genes that make the bacteria so virulent.

Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các gen làm cho vi khuẩn trở nên độc nhất.

Lưu sổ câu

16

This group is particularly concerned about the effects of age on their appearance.

Nhóm này đặc biệt quan tâm đến ảnh hưởng của tuổi tác lên ngoại hình của họ.

Lưu sổ câu

17

They are particularly keen to attract younger members.

Họ đặc biệt quan tâm đến việc thu hút các thành viên trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

18

We were particularly pleased with the children's performance.

Chúng tôi đặc biệt hài lòng với màn trình diễn của các em nhỏ.

Lưu sổ câu

19

The visitors were particularly impressed with the dessert.

Các du khách đặc biệt ấn tượng với món tráng miệng.

Lưu sổ câu

20

This was not a film I particularly enjoyed, though I appreciated its quality.

Đây không phải là bộ phim tôi đặc biệt thích, mặc dù tôi đánh giá cao chất lượng của nó.

Lưu sổ câu

21

He never seemed particularly worried by what was happening.

Anh ấy dường như không bao giờ đặc biệt lo lắng về những gì đang xảy ra.

Lưu sổ câu

22

This comment struck me as particularly unhelpful.

Nhận xét này làm tôi đặc biệt vô ích.

Lưu sổ câu

23

The production is impressive, particularly given the limited budget.

Quá trình sản xuất rất ấn tượng, đặc biệt là với kinh phí hạn hẹp.

Lưu sổ câu

24

He quickly built up a reputation in Europe, particularly in Germany.

Anh ấy nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng ở Châu Âu, đặc biệt là ở Đức.

Lưu sổ câu

25

We're particularly interested in the genes that make the bacteria so virulent.

Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các gen làm cho vi khuẩn có độc lực cao.

Lưu sổ câu

26

We were particularly pleased with the children's performance.

Chúng tôi đặc biệt hài lòng với màn trình diễn của bọn trẻ.

Lưu sổ câu