Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

particular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ particular trong tiếng Anh

particular /pəˈtɪkjələ/
- (adj) : riêng biệt, cá biệt, đặc biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

particular: Cụ thể, đặc biệt

Particular mô tả điều gì đó rất đặc biệt hoặc cụ thể, chi tiết hơn so với cái chung.

  • She has a particular interest in modern art. (Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến nghệ thuật hiện đại.)
  • The particular details of the event are still being arranged. (Các chi tiết cụ thể của sự kiện vẫn đang được sắp xếp.)
  • I am looking for a particular book in the library. (Tôi đang tìm một cuốn sách cụ thể trong thư viện.)

Bảng biến thể từ "particular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: particular
Phiên âm: /pərˈtɪkjələr/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cụ thể; cầu kỳ Ngữ cảnh: Rõ ràng, chi tiết; kén chọn (about sth) He was particular about quality.
Anh ấy rất kỹ tính về chất lượng.
2 Từ: in particular
Phiên âm: /ɪn pərˈtɪkjələr/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Đặc biệt là Ngữ cảnh: Nhấn mạnh một mục trong nhóm I like Asian food, sushi in particular.
Tôi thích đồ Á, đặc biệt là sushi.
3 Từ: particulars
Phiên âm: /pərˈtɪkjələrz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Thông tin chi tiết Ngữ cảnh: Họ tên, địa chỉ, ngày sinh… Please provide your particulars.
Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết.
4 Từ: a particular
Phiên âm: /pərˈtɪkjələr/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chi tiết/điểm cụ thể (trang trọng) Ngữ cảnh: Mục thông tin riêng lẻ We’ll discuss the particulars later.
Chúng ta sẽ bàn các chi tiết sau.
5 Từ: particularly
Phiên âm: /pərˈtɪkjələrli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt; nhất là Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ/đối tượng It’s particularly important to back up data.
Việc sao lưu dữ liệu đặc biệt quan trọng.

Từ đồng nghĩa "particular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "particular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is one particular patient I'd like you to see.

Có một bệnh nhân cụ thể mà tôi muốn bạn gặp.

Lưu sổ câu

2

Is there a particular type of book he enjoys?

Có loại sách cụ thể nào mà anh ấy thích không?

Lưu sổ câu

3

Each village has its own particular charm.

Mỗi ngôi làng có một nét duyên dáng riêng.

Lưu sổ câu

4

In this particular case, the owners were not local but Indian.

Trong trường hợp cụ thể này, chủ sở hữu không phải là người địa phương mà là người Ấn Độ.

Lưu sổ câu

5

specialized advice tailored to your particular circumstances

lời khuyên chuyên biệt phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của bạn

Lưu sổ câu

6

We must pay particular attention to this point.

Chúng ta phải đặc biệt chú ý đến điểm này.

Lưu sổ câu

7

These documents are of particular interest.

Những tài liệu này được quan tâm đặc biệt.

Lưu sổ câu

8

I went into town for no particular reason.

Tôi vào thị trấn không vì lý do cụ thể.

Lưu sổ câu

9

The high inflation rates were of particular concern.

Tỷ lệ lạm phát cao là mối quan tâm đặc biệt.

Lưu sổ câu

10

She's very particular about her clothes.

Cô ấy rất đặc biệt về quần áo của mình.

Lưu sổ câu

11

He loves science fiction in particular.

Anh ấy đặc biệt yêu thích khoa học viễn tưởng.

Lưu sổ câu

12

Peter was lying on the sofa doing nothing in particular.

Đặc biệt Peter đang nằm trên ghế sofa không làm gì cả.

Lưu sổ câu

13

Is there anything in particular you'd like for dinner?

Có món gì đặc biệt mà bạn muốn cho bữa tối không?

Lưu sổ câu

14

She directed the question at no one in particular.

Cô ấy hướng câu hỏi không nhắm vào ai cụ thể.

Lưu sổ câu

15

cheeses that are particular to this area (= that are made there and nowhere else)

pho mát đặc biệt cho khu vực này (= được sản xuất ở đó và không nơi nào khác)

Lưu sổ câu

16

She didn't appreciate his particular brand of humour.

Cô ấy không đánh giá cao tính hài hước đặc biệt của anh ấy.

Lưu sổ câu

17

The motives influencing a particular individual may change from time to time.

Động cơ ảnh hưởng đến một cá nhân cụ thể có thể thay đổi theo thời gian.

Lưu sổ câu

18

The policy seems to discriminate against particular groups of people.

Chính sách dường như phân biệt đối xử với các nhóm người cụ thể.

Lưu sổ câu

19

He examined the corpse, paying particular attention to the hands.

Anh ta kiểm tra xác chết, đặc biệt chú ý đến đôi tay.

Lưu sổ câu

20

The chemicals pose a particular threat to water quality.

Các hóa chất gây ra mối đe dọa đặc biệt đối với chất lượng nước.

Lưu sổ câu

21

There were two developments of particular importance.

Có hai sự phát triển có tầm quan trọng đặc biệt.

Lưu sổ câu

22

Here, in no particular order, is a selection of readers' comments.

Ở đây, không theo thứ tự cụ thể, là một lựa chọn các bình luận của độc giả.

Lưu sổ câu

23

Choose your words carefully: in particular, avoid confusing and ambiguous language.

Chọn từ ngữ của bạn một cách cẩn thận: đặc biệt, tránh sử dụng ngôn ngữ khó hiểu và mơ hồ.

Lưu sổ câu

24

She didn't appreciate his particular brand of humour.

Cô không đánh giá cao tính hài hước đặc biệt của ông.

Lưu sổ câu

25

Here, in no particular order, is a selection of readers' comments.

Ở đây, không theo thứ tự cụ thể, là một lựa chọn các bình luận của độc giả.

Lưu sổ câu