Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

partial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ partial trong tiếng Anh

partial /ˈpɑːʃəl/
- adverb : một phần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

partial: Một phần; thiên vị

Partial là tính từ chỉ việc chưa đầy đủ, một phần; hoặc thể hiện sự thiên vị.

  • The project is only partial completed. (Dự án mới hoàn thành một phần.)
  • He has a partial understanding of the topic. (Anh ấy chỉ hiểu một phần về chủ đề này.)
  • The judge was accused of being partial. (Vị thẩm phán bị cáo buộc là thiên vị.)

Bảng biến thể từ "partial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "partial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "partial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was only a partial solution to the problem.

Đó chỉ là một giải pháp một phần cho vấn đề.

Lưu sổ câu

2

a partial eclipse of the sun

nhật thực một phần của mặt trời

Lưu sổ câu

3

I'm not partial to mushrooms.

Tôi không thích nấm.

Lưu sổ câu

4

The resulting assessment is necessarily partial and subjective.

Kết quả đánh giá nhất thiết phải mang tính phiến diện và chủ quan.

Lưu sổ câu

5

His efforts met with only partial success.

Những nỗ lực của ông chỉ đạt được thành công một phần.

Lưu sổ câu

6

Our success was only partial.

Thành công của chúng tôi chỉ là một phần.

Lưu sổ câu

7

They received partial compensation of £5 000.

Họ được bồi thường một phần £ 5 000.

Lưu sổ câu

8

He's very partial to ice cream.

Anh ấy rất thích ăn kem.

Lưu sổ câu

9

I'm especially partial to Latin American music.

Tôi đặc biệt yêu thích âm nhạc Mỹ Latinh.

Lưu sổ câu

10

His efforts met with only partial success.

Những nỗ lực của ông chỉ đạt được thành công một phần.

Lưu sổ câu

11

Our success was only partial.

Thành công của chúng tôi chỉ là một phần.

Lưu sổ câu

12

He's very partial to ice cream.

Anh ấy rất thích ăn kem.

Lưu sổ câu

13

I'm especially partial to Latin American music.

Tôi đặc biệt yêu thích âm nhạc Mỹ Latinh.

Lưu sổ câu