Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

partially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ partially trong tiếng Anh

partially /ˈpɑːʃəli/
- adverb : một phần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

partially: Một phần; không hoàn toàn

Partially là trạng từ chỉ việc xảy ra một phần, không trọn vẹn.

  • The road is partially closed for repairs. (Con đường bị đóng một phần để sửa chữa.)
  • He is partially responsible for the mistake. (Anh ấy chịu trách nhiệm một phần cho lỗi đó.)
  • The sky was partially covered by clouds. (Bầu trời bị mây che một phần.)

Bảng biến thể từ "partially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "partially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "partially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The road was partially blocked by a fallen tree.

Con đường bị chặn một phần bởi một cây đổ.

Lưu sổ câu

2

a society for the blind and partially sighted (= people who can see very little).

xã hội dành cho người mù và một phần thị lực (= những người có thể nhìn thấy rất ít).

Lưu sổ câu

3

It’s only partially true.

Nó chỉ đúng một phần.

Lưu sổ câu

4

The road is partly/​partially finished.

Con đường hoàn thành một phần / một phần.

Lưu sổ câu

5

His mother is partially blind.

Mẹ anh bị mù một phần.

Lưu sổ câu

6

It's a partially enclosed bay where fresh and salt water mix.

Đó là một vịnh được bao bọc một phần, nơi nước ngọt và nước mặn hòa trộn.

Lưu sổ câu

7

Many of the images are partially hidden by captions.

Nhiều hình ảnh bị ẩn một phần bởi chú thích.

Lưu sổ câu

8

The plan was only partially successful.

Kế hoạch chỉ thành công một phần.

Lưu sổ câu

9

When partially cooked, pasta has a slightly transparent look.

Khi được nấu chín một phần, mì ống có vẻ ngoài hơi trong suốt.

Lưu sổ câu

10

Machines replaced, at least partially, the skills of human workers.

Máy móc thay thế, ít nhất một phần, kỹ năng của con người.

Lưu sổ câu

11

It's a partially enclosed bay where fresh and salt water mix.

Đó là một vịnh được bao bọc một phần, nơi nước ngọt và nước mặn hòa trộn.

Lưu sổ câu

12

Many of the images are partially hidden by captions.

Nhiều hình ảnh bị ẩn một phần bởi chú thích.

Lưu sổ câu