parade: Cuộc diễu hành
Parade là danh từ hoặc động từ chỉ sự kiện nhiều người diễu hành công khai, thường để kỷ niệm hoặc ăn mừng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The parade is held every year. Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm. |
Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Thousands of people were at the parade. Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành. |
Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the Lord Mayor’s parade cuộc diễu hành của Thị trưởng Chúa |
cuộc diễu hành của Thị trưởng Chúa | Lưu sổ câu |
| 4 |
St Patrick’s Day parade in New York Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York |
Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York | Lưu sổ câu |
| 5 |
a military parade một cuộc diễu hành quân sự |
một cuộc diễu hành quân sự | Lưu sổ câu |
| 6 |
They held a parade to mark the soldiers' return. Họ tổ chức một cuộc diễu hành để đánh dấu sự trở lại của những người lính. |
Họ tổ chức một cuộc diễu hành để đánh dấu sự trở lại của những người lính. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They stood as straight as soldiers on parade. Họ đứng thẳng như những người lính duyệt binh. |
Họ đứng thẳng như những người lính duyệt binh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The latest software will be on parade at the exhibition. Phần mềm mới nhất sẽ được trưng bày tại triển lãm. |
Phần mềm mới nhất sẽ được trưng bày tại triển lãm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Each generation passes through a similar parade of events. Mỗi thế hệ đi qua một cuộc diễu hành các sự kiện giống nhau. |
Mỗi thế hệ đi qua một cuộc diễu hành các sự kiện giống nhau. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a shopping parade một cuộc diễu hành mua sắm |
một cuộc diễu hành mua sắm | Lưu sổ câu |
| 11 |
Social media is a constant parade of wealth, happiness, success and vanity. Truyền thông xã hội là một cuộc diễu hành liên tục của sự giàu có, hạnh phúc, thành công và phù phiếm. |
Truyền thông xã hội là một cuộc diễu hành liên tục của sự giàu có, hạnh phúc, thành công và phù phiếm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The parade is held every year. Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm. |
Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Thousands of people were at the parade. Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành. |
Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành. | Lưu sổ câu |