Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parade là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parade trong tiếng Anh

parade /pəˈreɪd/
- adverb : diễu hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parade: Cuộc diễu hành

Parade là danh từ hoặc động từ chỉ sự kiện nhiều người diễu hành công khai, thường để kỷ niệm hoặc ăn mừng.

  • The city holds a parade every year. (Thành phố tổ chức diễu hành hàng năm.)
  • Soldiers paraded through the streets. (Những người lính diễu hành qua các con phố.)
  • We watched the parade from the balcony. (Chúng tôi xem cuộc diễu hành từ ban công.)

Bảng biến thể từ "parade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The parade is held every year.

Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm.

Lưu sổ câu

2

Thousands of people were at the parade.

Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành.

Lưu sổ câu

3

the Lord Mayor’s parade

cuộc diễu hành của Thị trưởng Chúa

Lưu sổ câu

4

St Patrick’s Day parade in New York

Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York

Lưu sổ câu

5

a military parade

một cuộc diễu hành quân sự

Lưu sổ câu

6

They held a parade to mark the soldiers' return.

Họ tổ chức một cuộc diễu hành để đánh dấu sự trở lại của những người lính.

Lưu sổ câu

7

They stood as straight as soldiers on parade.

Họ đứng thẳng như những người lính duyệt binh.

Lưu sổ câu

8

The latest software will be on parade at the exhibition.

Phần mềm mới nhất sẽ được trưng bày tại triển lãm.

Lưu sổ câu

9

Each generation passes through a similar parade of events.

Mỗi thế hệ đi qua một cuộc diễu hành các sự kiện giống nhau.

Lưu sổ câu

10

a shopping parade

một cuộc diễu hành mua sắm

Lưu sổ câu

11

Social media is a constant parade of wealth, happiness, success and vanity.

Truyền thông xã hội là một cuộc diễu hành liên tục của sự giàu có, hạnh phúc, thành công và phù phiếm.

Lưu sổ câu

12

The parade is held every year.

Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm.

Lưu sổ câu

13

Thousands of people were at the parade.

Hàng nghìn người đã có mặt tại cuộc diễu hành.

Lưu sổ câu