painter: Nghệ sĩ vẽ
Painter là người tạo ra tranh vẽ, đặc biệt là người làm nghề vẽ chuyên nghiệp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
painter
|
Phiên âm: /ˈpeɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ sơn; họa sĩ | Ngữ cảnh: Người sơn nhà/đồ vật; người vẽ tranh |
The painter finished the mural on time. |
Người họa sĩ đã hoàn thành bức bích họa đúng hạn. |
| 2 |
Từ:
paint
|
Phiên âm: /peɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sơn; vẽ (bằng sơn) | Ngữ cảnh: Bôi sơn lên bề mặt/vẽ tranh |
We will paint the walls white. |
Chúng tôi sẽ sơn tường màu trắng. |
| 3 |
Từ:
painting
|
Phiên âm: /ˈpeɪntɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bức tranh; việc vẽ | Ngữ cảnh: Tác phẩm hội họa/hoạt động vẽ |
Her latest painting is on display. |
Bức tranh mới nhất của cô ấy đang được trưng bày. |
| 4 |
Từ:
paintbrush
|
Phiên âm: /ˈpeɪntbrʌʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cọ sơn | Ngữ cảnh: Dụng cụ để sơn/vẽ |
Use a small paintbrush for the edges. |
Hãy dùng cọ nhỏ cho phần rìa. |
| 5 |
Từ:
repaint
|
Phiên âm: /ˌriːˈpeɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sơn lại | Ngữ cảnh: Phủ lớp sơn mới lên bề mặt |
They decided to repaint the door. |
Họ quyết định sơn lại cánh cửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He works as a painter and decorator. Anh ấy làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí. |
Anh ấy làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a famous painter một họa sĩ nổi tiếng |
một họa sĩ nổi tiếng | Lưu sổ câu |
| 3 |
a portrait/landscape painter một họa sĩ chân dung / phong cảnh |
một họa sĩ chân dung / phong cảnh | Lưu sổ câu |
| 4 |
She quickly established a reputation as a painter of portraits. Cô nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng như một họa sĩ vẽ chân dung. |
Cô nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng như một họa sĩ vẽ chân dung. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Rudolf II's court painter họa sĩ cung đình của Rudolf II |
họa sĩ cung đình của Rudolf II | Lưu sổ câu |
| 6 |
an exhibition of works by contemporary painters một cuộc triển lãm các tác phẩm của các họa sĩ đương đại |
một cuộc triển lãm các tác phẩm của các họa sĩ đương đại | Lưu sổ câu |
| 7 |
some of the great painters of the last century một số họa sĩ vĩ đại của thế kỷ trước |
một số họa sĩ vĩ đại của thế kỷ trước | Lưu sổ câu |
| 8 |
the Dutch master painter Jan Vermeer họa sĩ bậc thầy người Hà Lan Jan Vermeer |
họa sĩ bậc thầy người Hà Lan Jan Vermeer | Lưu sổ câu |
| 9 |
Chardin was a gifted still-life painter. Chardin là một họa sĩ tranh tĩnh vật tài năng. |
Chardin là một họa sĩ tranh tĩnh vật tài năng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Rudolf II's court painter họa sĩ cung đình của Rudolf II |
họa sĩ cung đình của Rudolf II | Lưu sổ câu |