Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

painter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ painter trong tiếng Anh

painter /ˈpeɪntə/
- (n) : họa sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

painter: Nghệ sĩ vẽ

Painter là người tạo ra tranh vẽ, đặc biệt là người làm nghề vẽ chuyên nghiệp.

  • The painter spent hours working on the mural. (Nghệ sĩ đã dành hàng giờ làm việc trên bức tranh tường.)
  • She is a talented painter who specializes in portraits. (Cô ấy là một họa sĩ tài năng chuyên vẽ chân dung.)
  • The painter mixed different colors to create the perfect shade. (Nghệ sĩ pha trộn các màu sắc khác nhau để tạo ra sắc thái hoàn hảo.)

Bảng biến thể từ "painter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: painter
Phiên âm: /ˈpeɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ sơn; họa sĩ Ngữ cảnh: Người sơn nhà/đồ vật; người vẽ tranh The painter finished the mural on time.
Người họa sĩ đã hoàn thành bức bích họa đúng hạn.
2 Từ: paint
Phiên âm: /peɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sơn; vẽ (bằng sơn) Ngữ cảnh: Bôi sơn lên bề mặt/vẽ tranh We will paint the walls white.
Chúng tôi sẽ sơn tường màu trắng.
3 Từ: painting
Phiên âm: /ˈpeɪntɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bức tranh; việc vẽ Ngữ cảnh: Tác phẩm hội họa/hoạt động vẽ Her latest painting is on display.
Bức tranh mới nhất của cô ấy đang được trưng bày.
4 Từ: paintbrush
Phiên âm: /ˈpeɪntbrʌʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cọ sơn Ngữ cảnh: Dụng cụ để sơn/vẽ Use a small paintbrush for the edges.
Hãy dùng cọ nhỏ cho phần rìa.
5 Từ: repaint
Phiên âm: /ˌriːˈpeɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sơn lại Ngữ cảnh: Phủ lớp sơn mới lên bề mặt They decided to repaint the door.
Họ quyết định sơn lại cánh cửa.

Từ đồng nghĩa "painter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "painter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He works as a painter and decorator.

Anh ấy làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.

Lưu sổ câu

2

a famous painter

một họa sĩ nổi tiếng

Lưu sổ câu

3

a portrait/landscape painter

một họa sĩ chân dung / phong cảnh

Lưu sổ câu

4

She quickly established a reputation as a painter of portraits.

Cô nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng như một họa sĩ vẽ chân dung.

Lưu sổ câu

5

Rudolf II's court painter

họa sĩ cung đình của Rudolf II

Lưu sổ câu

6

an exhibition of works by contemporary painters

một cuộc triển lãm các tác phẩm của các họa sĩ đương đại

Lưu sổ câu

7

some of the great painters of the last century

một số họa sĩ vĩ đại của thế kỷ trước

Lưu sổ câu

8

the Dutch master painter Jan Vermeer

họa sĩ bậc thầy người Hà Lan Jan Vermeer

Lưu sổ câu

9

Chardin was a gifted still-life painter.

Chardin là một họa sĩ tranh tĩnh vật tài năng.

Lưu sổ câu

10

Rudolf II's court painter

họa sĩ cung đình của Rudolf II

Lưu sổ câu