Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

painting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ painting trong tiếng Anh

painting /ˈpeɪntɪŋ/
- (n) : sự sơn; bức họa, bức tranh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

painting: Tranh vẽ

Painting là tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách vẽ lên bề mặt, thường bằng màu sắc.

  • She has several beautiful paintings displayed in her living room. (Cô ấy có vài bức tranh đẹp trưng bày trong phòng khách.)
  • The painting of the landscape was done by a famous artist. (Bức tranh phong cảnh được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • He studied painting at art school for several years. (Anh ấy đã học vẽ tại trường nghệ thuật trong vài năm.)

Bảng biến thể từ "painting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: painting
Phiên âm: /ˈpeɪntɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bức tranh; việc vẽ Ngữ cảnh: Tác phẩm hội họa; hoạt động vẽ The museum bought a famous painting.
Bảo tàng mua một bức tranh nổi tiếng.
2 Từ: paintings
Phiên âm: /ˈpeɪntɪŋz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các bức tranh Ngữ cảnh: Nhiều tác phẩm hội họa Her paintings are on display.
Các bức tranh của cô ấy đang được trưng bày.
3 Từ: oil painting
Phiên âm: /ɔɪl ˈpeɪntɪŋ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tranh sơn dầu Ngữ cảnh: Tranh vẽ bằng màu dầu He specializes in oil painting.
Anh ấy chuyên về tranh sơn dầu.
4 Từ: watercolor painting
Phiên âm: /ˈwɔːtərkʌlər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tranh màu nước Ngữ cảnh: Tranh vẽ bằng màu nước She sold a watercolor painting of the lake.
Cô ấy bán một bức tranh màu nước về hồ.
5 Từ: painting style
Phiên âm: /ˈpeɪntɪŋ staɪl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Phong cách hội họa Ngữ cảnh: Cách thức/đặc trưng vẽ His painting style is impressionistic.
Phong cách hội họa của anh ấy là ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "painting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "painting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a watercolour/crylic painting

bức tranh màu nước / crylic

Lưu sổ câu

2

Canaletto's paintings of Venice

Các bức tranh của Canaletto về Venice

Lưu sổ câu

3

an exhibition of paintings by American artists

triển lãm tranh của các nghệ sĩ Mỹ

Lưu sổ câu

4

She has also done abstract paintings and made experimental films.

Cô ấy cũng đã vẽ tranh trừu tượng và làm phim thử nghiệm.

Lưu sổ câu

5

Kahlo's paintings often depict her suffering.

Những bức tranh của Kahlo thường miêu tả nỗi đau khổ của cô.

Lưu sổ câu

6

Her hobbies include music and painting.

Sở thích của cô ấy bao gồm âm nhạc và hội họa.

Lưu sổ câu

7

the great British tradition of landscape painting

truyền thống vẽ phong cảnh tuyệt vời của Anh

Lưu sổ câu

8

abstract/figurative painting

tranh trừu tượng / tượng hình

Lưu sổ câu

9

painting and decorating

sơn và trang trí

Lưu sổ câu

10

We can do the painting ourselves.

Chúng ta có thể tự vẽ tranh.

Lưu sổ câu

11

a collection of paintings by American artists

bộ sưu tập tranh của các nghệ sĩ Mỹ

Lưu sổ câu

12

a self-portrait (= a painting that you do of yourself)

chân dung tự họa (= bức tranh do chính bạn vẽ)

Lưu sổ câu

13

I usually do a few very rough sketches before I start on a painting.

Tôi thường vẽ một vài bản phác thảo rất thô sơ trước khi bắt đầu vẽ tranh.

Lưu sổ câu

14

Degas did several paintings of ballet dancers.

Degas vẽ một số bức tranh về các vũ công ba lê.

Lưu sổ câu

15

He was commissioned to paint four large paintings.

Ông được giao nhiệm vụ vẽ bốn bức tranh lớn.

Lưu sổ câu

16

an exhibition of paintings and sculptures by local artists

triển lãm tranh và tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ địa phương

Lưu sổ câu

17

Her early paintings were light, expressive compositions.

Những bức tranh ban đầu của cô là những tác phẩm nhẹ nhàng, giàu tính biểu cảm.

Lưu sổ câu

18

The classroom walls are covered with children's paintings.

Các bức tường lớp học được bao phủ bởi các bức tranh của trẻ em.

Lưu sổ câu

19

His most famous paintings hang in the Louvre.

Những bức tranh nổi tiếng nhất của ông được treo ở Louvre.

Lưu sổ câu

20

Vanderlyn's painting represents Ariadne abandoned on the island of Naxos.

Bức tranh của Vanderlyn đại diện cho Ariadne bị bỏ rơi trên đảo Naxos.

Lưu sổ câu

21

Rauch's paintings evoke memories of a bygone era.

Những bức tranh của Rauch gợi lại những ký ức về một thời đại đã qua.

Lưu sổ câu

22

The design is based on an original painting by Matisse.

Thiết kế dựa trên một bức tranh gốc của Matisse.

Lưu sổ câu

23

The woman in the painting is the artist's mistress.

Người phụ nữ trong bức tranh là tình nhân của họa sĩ.

Lưu sổ câu

24

a fine painting in oils

một bức tranh sơn dầu đẹp

Lưu sổ câu

25

The photograph looks almost like an Impressionist painting.

Bức ảnh trông gần giống như một bức tranh theo trường phái Ấn tượng.

Lưu sổ câu

26

A Dutch landscape painting hung on the wall.

Một bức tranh phong cảnh Hà Lan treo trên tường.

Lưu sổ câu

27

In 1912 Marc saw an exhibition of Futurist paintings in Berlin.

Năm 1912 Marc xem một cuộc triển lãm các bức tranh theo chủ nghĩa Vị lai ở Berlin.

Lưu sổ câu

28

He commissioned history paintings from the leading painters of the day.

Ông đặt hàng các bức tranh lịch sử từ các họa sĩ hàng đầu trong ngày.

Lưu sổ câu

29

The little chapel is decorated with medieval wall paintings.

Nhà nguyện nhỏ được trang trí bằng những bức tranh tường thời Trung cổ.

Lưu sổ câu

30

He began preparations for a large mural painting of the Battle of Anghiari.

Ông bắt đầu chuẩn bị cho một bức tranh tường lớn về Trận chiến Anghiari.

Lưu sổ câu

31

The house is full of paintings and sculpture.

Ngôi nhà chứa đầy tranh và điêu khắc.

Lưu sổ câu

32

Recently, she sold two paintings.

Gần đây, cô ấy đã bán được hai bức tranh.

Lưu sổ câu

33

He was appointed to teach painting and drawing at the Glasgow School of Art.

Ông được bổ nhiệm dạy hội họa và vẽ tại Trường Nghệ thuật Glasgow.

Lưu sổ câu

34

He studied traditional Japanese painting at the Kano school.

Ông học hội họa truyền thống Nhật Bản tại trường Kano.

Lưu sổ câu

35

He went to Europe to study painting.

Ông đến Châu Âu để học hội họa.

Lưu sổ câu

36

When she retired she took up painting.

Khi về hưu, bà bắt đầu vẽ tranh.

Lưu sổ câu

37

They dreamed of creating a uniquely Canadian type of landscape painting.

Họ mơ ước tạo ra một loại tranh phong cảnh độc đáo của Canada.

Lưu sổ câu

38

the development of 20th century abstract painting

sự phát triển của hội họa trừu tượng thế kỷ 20

Lưu sổ câu

39

In the 1970s he returned to figurative painting.

Trong những năm 1970, ông quay trở lại với hội họa tượng hình.

Lưu sổ câu

40

He gave up a career in law for portrait painting.

Ông từ bỏ sự nghiệp luật sư để vẽ chân dung.

Lưu sổ câu

41

She discussed the relationship between painting and photography.

Cô ấy thảo luận về mối quan hệ giữa hội họa và nhiếp ảnh.

Lưu sổ câu

42

Tobey developed a distinctive style of painting that he called 'white writing'.

Tobey phát triển một phong cách vẽ tranh đặc biệt mà ông gọi là 'viết trắng'.

Lưu sổ câu

43

There is no recognizable Amsterdam school of painting.

Không có trường hội họa Amsterdam nào nổi tiếng.

Lưu sổ câu

44

treatises on the art of painting

chuyên luận về nghệ thuật hội họa

Lưu sổ câu

45

His work became wholly abstract and he changed his painting technique.

Tác phẩm của ông trở nên hoàn toàn trừu tượng và ông đã thay đổi kỹ thuật vẽ tranh của mình.

Lưu sổ câu

46

Throughout her life, she maintained a painting style of light figures against a dark background.

Trong suốt cuộc đời của mình, bà duy trì phong cách vẽ các nhân vật ánh sáng trên nền tối.

Lưu sổ câu

47

He's finished the painting, and the house looks amazing.

Anh ấy đã hoàn thành bức tranh, và ngôi nhà trông thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu

48

Find all your building, painting, carpentry, and plumbing needs on our website.

Tìm tất cả các nhu cầu về xây dựng, sơn, mộc và hệ thống ống nước của bạn trên trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

49

Frequent painting of infested areas will kill the beetles and prevent further damage.

Thường xuyên sơn các khu vực bị nhiễm bọ xít sẽ giết chết bọ cánh cứng và ngăn ngừa thiệt hại thêm.

Lưu sổ câu

50

I hate painting so we hired painters.

Tôi ghét vẽ tranh nên chúng tôi đã thuê họa sĩ.

Lưu sổ câu

51

We can help with weeding, fence painting, and hedge trimming.

Chúng tôi có thể giúp làm cỏ, sơn hàng rào và cắt tỉa hàng rào.

Lưu sổ câu

52

She does interior painting and minor household repairs.

Cô ấy sơn nội thất và sửa chữa nhỏ trong nhà.

Lưu sổ câu

53

The classroom walls are covered with children's paintings.

Các bức tường lớp học được bao phủ bởi các bức tranh của trẻ em.

Lưu sổ câu

54

Paintings by contemporary Aboriginal artists are displayed in the gallery.

Tranh của các nghệ sĩ thổ dân đương thời được trưng bày trong phòng trưng bày.

Lưu sổ câu

55

Vanderlyn's painting represents Ariadne abandoned on the island of Naxos.

Bức tranh của Vanderlyn đại diện cho Ariadne bị bỏ rơi trên đảo Naxos.

Lưu sổ câu

56

Rauch's paintings evoke memories of a bygone era.

Những bức tranh của Rauch gợi lại những ký ức về một thời đại đã qua.

Lưu sổ câu

57

The woman in the painting is the artist's mistress.

Người phụ nữ trong tranh là tình nhân của họa sĩ.

Lưu sổ câu

58

Tobey developed a distinctive style of painting that he called 'white writing'.

Tobey phát triển một phong cách hội họa đặc biệt mà ông gọi là 'viết trắng'.

Lưu sổ câu

59

18th-century treatises on the art of painting

Các luận thuyết thế kỷ 18 về nghệ thuật hội họa

Lưu sổ câu

60

He's finished the painting, and the house looks amazing.

Anh ấy đã hoàn thành bức tranh, và ngôi nhà trông thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu