paint: Sơn
Paint là chất lỏng được dùng để phủ lên bề mặt nhằm bảo vệ hoặc trang trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
paint
|
Phiên âm: /peɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sơn; vẽ (bằng sơn) | Ngữ cảnh: Bôi sơn/lên màu bề mặt; vẽ tranh |
We will paint the walls white. |
Chúng tôi sẽ sơn tường màu trắng. |
| 2 |
Từ:
paint
|
Phiên âm: /peɪnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sơn | Ngữ cảnh: Chất lỏng tạo màu để sơn |
Stir the paint before using. |
Khuấy sơn trước khi dùng. |
| 3 |
Từ:
painter
|
Phiên âm: /ˈpeɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ sơn; họa sĩ | Ngữ cảnh: Người sơn nhà/đồ; người vẽ tranh |
The painter finished the mural. |
Họa sĩ đã hoàn thành bức bích họa. |
| 4 |
Từ:
paintbrush
|
Phiên âm: /ˈpeɪntbrʌʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cọ sơn | Ngữ cảnh: Dụng cụ để sơn/vẽ |
Use a small paintbrush for edges. |
Dùng cọ nhỏ cho phần rìa. |
| 5 |
Từ:
repaint
|
Phiên âm: /ˌriːˈpeɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sơn lại | Ngữ cảnh: Phủ lớp sơn mới |
We need to repaint the door. |
Chúng ta cần sơn lại cánh cửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
white paint sơn trắng |
sơn trắng | Lưu sổ câu |
| 2 |
gloss/matt/acrylic paint sơn bóng / mờ / acrylic |
sơn bóng / mờ / acrylic | Lưu sổ câu |
| 3 |
The woodwork has recently been given a fresh coat of paint. Đồ gỗ gần đây đã được sơn một lớp sơn mới. |
Đồ gỗ gần đây đã được sơn một lớp sơn mới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Wet paint! (= used as a sign) Sơn ướt! (= dùng làm dấu hiệu) |
Sơn ướt! (= dùng làm dấu hiệu) | Lưu sổ câu |
| 5 |
The paint is starting to peel off. Lớp sơn bắt đầu bong ra. |
Lớp sơn bắt đầu bong ra. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a can/pot/tin of paint lon / nồi / hộp sơn |
lon / nồi / hộp sơn | Lưu sổ câu |
| 7 |
oil paints sơn dầu |
sơn dầu | Lưu sổ câu |
| 8 |
an artist working with acrylic paints một nghệ sĩ làm việc với sơn acrylic |
một nghệ sĩ làm việc với sơn acrylic | Lưu sổ câu |
| 9 |
The aircraft have been repainted in the original red and black paint scheme. Máy bay đã được sơn lại theo màu sơn đỏ và đen ban đầu. |
Máy bay đã được sơn lại theo màu sơn đỏ và đen ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The artist has used several layers of paint to create the stormy sky. Người nghệ sĩ đã sử dụng nhiều lớp sơn để tạo ra bầu trời bão tố. |
Người nghệ sĩ đã sử dụng nhiều lớp sơn để tạo ra bầu trời bão tố. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The stove is available in two metallic paint finishes. Bếp có hai lớp sơn hoàn thiện bằng kim loại. |
Bếp có hai lớp sơn hoàn thiện bằng kim loại. | Lưu sổ câu |