Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

paint là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ paint trong tiếng Anh

paint /peɪnt/
- (n) (v) : sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

paint: Sơn

Paint là chất lỏng được dùng để phủ lên bề mặt nhằm bảo vệ hoặc trang trí.

  • She decided to paint the walls of her room white. (Cô ấy quyết định sơn tường phòng mình màu trắng.)
  • They used oil-based paint for the outdoor furniture. (Họ sử dụng sơn dầu cho đồ nội thất ngoài trời.)
  • He is learning how to paint with watercolors. (Anh ấy đang học cách vẽ bằng màu nước.)

Bảng biến thể từ "paint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: paint
Phiên âm: /peɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sơn; vẽ (bằng sơn) Ngữ cảnh: Bôi sơn/lên màu bề mặt; vẽ tranh We will paint the walls white.
Chúng tôi sẽ sơn tường màu trắng.
2 Từ: paint
Phiên âm: /peɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sơn Ngữ cảnh: Chất lỏng tạo màu để sơn Stir the paint before using.
Khuấy sơn trước khi dùng.
3 Từ: painter
Phiên âm: /ˈpeɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ sơn; họa sĩ Ngữ cảnh: Người sơn nhà/đồ; người vẽ tranh The painter finished the mural.
Họa sĩ đã hoàn thành bức bích họa.
4 Từ: paintbrush
Phiên âm: /ˈpeɪntbrʌʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cọ sơn Ngữ cảnh: Dụng cụ để sơn/vẽ Use a small paintbrush for edges.
Dùng cọ nhỏ cho phần rìa.
5 Từ: repaint
Phiên âm: /ˌriːˈpeɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sơn lại Ngữ cảnh: Phủ lớp sơn mới We need to repaint the door.
Chúng ta cần sơn lại cánh cửa.

Từ đồng nghĩa "paint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "paint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

white paint

sơn trắng

Lưu sổ câu

2

gloss/matt/acrylic paint

sơn bóng / mờ / acrylic

Lưu sổ câu

3

The woodwork has recently been given a fresh coat of paint.

Đồ gỗ gần đây đã được sơn một lớp sơn mới.

Lưu sổ câu

4

Wet paint! (= used as a sign)

Sơn ướt! (= dùng làm dấu hiệu)

Lưu sổ câu

5

The paint is starting to peel off.

Lớp sơn bắt đầu bong ra.

Lưu sổ câu

6

a can/pot/tin of paint

lon / nồi / hộp sơn

Lưu sổ câu

7

oil paints

sơn dầu

Lưu sổ câu

8

an artist working with acrylic paints

một nghệ sĩ làm việc với sơn acrylic

Lưu sổ câu

9

The aircraft have been repainted in the original red and black paint scheme.

Máy bay đã được sơn lại theo màu sơn đỏ và đen ban đầu.

Lưu sổ câu

10

The artist has used several layers of paint to create the stormy sky.

Người nghệ sĩ đã sử dụng nhiều lớp sơn để tạo ra bầu trời bão tố.

Lưu sổ câu

11

The stove is available in two metallic paint finishes.

Bếp có hai lớp sơn hoàn thiện bằng kim loại.

Lưu sổ câu