Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

owner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ owner trong tiếng Anh

owner /ˈəʊnə/
- (n) : người chủ, chủ nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

owner: Chủ sở hữu

Owner là người sở hữu một vật thể hoặc tài sản nào đó.

  • The owner of the restaurant is very friendly. (Chủ sở hữu nhà hàng rất thân thiện.)
  • She is the owner of a small boutique in the city. (Cô ấy là chủ sở hữu của một cửa hàng nhỏ trong thành phố.)
  • The car owner is responsible for its maintenance. (Chủ sở hữu chiếc xe chịu trách nhiệm về việc bảo dưỡng xe.)

Bảng biến thể từ "owner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: owner
Phiên âm: /ˈoʊnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ sở hữu Ngữ cảnh: Người nắm quyền sở hữu The owner of the car is waiting.
Chủ sở hữu chiếc xe đang đợi.
2 Từ: ownership
Phiên âm: /ˈoʊnərʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyền sở hữu Ngữ cảnh: Tư cách/giấy tờ sở hữu He transferred ownership of the house.
Anh ấy đã chuyển quyền sở hữu ngôi nhà.
3 Từ: co-owner
Phiên âm: /ˌkoʊˈoʊnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồng chủ sở hữu Ngữ cảnh: Nhiều người cùng sở hữu She is a co-owner of the company.
Cô ấy là đồng chủ sở hữu công ty.
4 Từ: homeowner
Phiên âm: /ˈhoʊmˌoʊnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nhà Ngữ cảnh: Phân loại chủ sở hữu The homeowner called a plumber.
Chủ nhà đã gọi thợ sửa ống nước.

Từ đồng nghĩa "owner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "owner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a dog/pet/gun owner

chủ sở hữu chó / thú cưng / súng

Lưu sổ câu

2

a business/property/store owner

chủ doanh nghiệp / tài sản / cửa hàng

Lưu sổ câu

3

The painting has been returned to its rightful owner.

Bức tranh đã được trả lại cho chủ nhân hợp pháp của nó.

Lưu sổ câu

4

He's now the proud owner of a cottage in Wales.

Anh ấy hiện là chủ sở hữu tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales.

Lưu sổ câu

5

They were using the land with the permission of the owner.

Họ đang sử dụng đất với sự cho phép của chủ sở hữu.

Lưu sổ câu

6

The car had only one previous owner.

Xe chỉ có một chủ sở hữu trước đó.

Lưu sổ câu

7

Their daughter became the owner of the farm in 1892.

Con gái của họ trở thành chủ sở hữu của trang trại vào năm 1892.

Lưu sổ câu

8

He's now the proud owner of a cottage in Wales.

Anh ấy hiện là chủ sở hữu đáng tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales.

Lưu sổ câu