owner: Chủ sở hữu
Owner là người sở hữu một vật thể hoặc tài sản nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
owner
|
Phiên âm: /ˈoʊnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ sở hữu | Ngữ cảnh: Người nắm quyền sở hữu |
The owner of the car is waiting. |
Chủ sở hữu chiếc xe đang đợi. |
| 2 |
Từ:
ownership
|
Phiên âm: /ˈoʊnərʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quyền sở hữu | Ngữ cảnh: Tư cách/giấy tờ sở hữu |
He transferred ownership of the house. |
Anh ấy đã chuyển quyền sở hữu ngôi nhà. |
| 3 |
Từ:
co-owner
|
Phiên âm: /ˌkoʊˈoʊnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng chủ sở hữu | Ngữ cảnh: Nhiều người cùng sở hữu |
She is a co-owner of the company. |
Cô ấy là đồng chủ sở hữu công ty. |
| 4 |
Từ:
homeowner
|
Phiên âm: /ˈhoʊmˌoʊnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ nhà | Ngữ cảnh: Phân loại chủ sở hữu |
The homeowner called a plumber. |
Chủ nhà đã gọi thợ sửa ống nước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a dog/pet/gun owner chủ sở hữu chó / thú cưng / súng |
chủ sở hữu chó / thú cưng / súng | Lưu sổ câu |
| 2 |
a business/property/store owner chủ doanh nghiệp / tài sản / cửa hàng |
chủ doanh nghiệp / tài sản / cửa hàng | Lưu sổ câu |
| 3 |
The painting has been returned to its rightful owner. Bức tranh đã được trả lại cho chủ nhân hợp pháp của nó. |
Bức tranh đã được trả lại cho chủ nhân hợp pháp của nó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He's now the proud owner of a cottage in Wales. Anh ấy hiện là chủ sở hữu tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales. |
Anh ấy hiện là chủ sở hữu tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They were using the land with the permission of the owner. Họ đang sử dụng đất với sự cho phép của chủ sở hữu. |
Họ đang sử dụng đất với sự cho phép của chủ sở hữu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The car had only one previous owner. Xe chỉ có một chủ sở hữu trước đó. |
Xe chỉ có một chủ sở hữu trước đó. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Their daughter became the owner of the farm in 1892. Con gái của họ trở thành chủ sở hữu của trang trại vào năm 1892. |
Con gái của họ trở thành chủ sở hữu của trang trại vào năm 1892. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He's now the proud owner of a cottage in Wales. Anh ấy hiện là chủ sở hữu đáng tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales. |
Anh ấy hiện là chủ sở hữu đáng tự hào của một ngôi nhà nhỏ ở xứ Wales. | Lưu sổ câu |