ownership: Quyền sở hữu
Ownership là danh từ chỉ quyền pháp lý hoặc thực tế để sở hữu tài sản.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The business has changed ownership several times. Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần. |
Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The estate passed into public ownership. Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng. |
Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a growth in home ownership tăng trưởng sở hữu nhà |
tăng trưởng sở hữu nhà | Lưu sổ câu |
| 4 |
to be in joint/private/public ownership sở hữu chung / tư nhân / công cộng |
sở hữu chung / tư nhân / công cộng | Lưu sổ câu |
| 5 |
The restaurant is under new ownership. Nhà hàng thuộc quyền sở hữu mới. |
Nhà hàng thuộc quyền sở hữu mới. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The business has changed ownership several times. Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần. |
Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The estate passed into public ownership. Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng. |
Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng. | Lưu sổ câu |