Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ownership là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ownership trong tiếng Anh

ownership /ˈəʊnəʃɪp/
- adverb : quyền sở hữu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ownership: Quyền sở hữu

Ownership là danh từ chỉ quyền pháp lý hoặc thực tế để sở hữu tài sản.

  • He took ownership of the company. (Anh ấy nắm quyền sở hữu công ty.)
  • Property ownership requires legal documents. (Sở hữu tài sản cần giấy tờ pháp lý.)
  • They have joint ownership of the house. (Họ đồng sở hữu căn nhà.)

Bảng biến thể từ "ownership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ownership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ownership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The business has changed ownership several times.

Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần.

Lưu sổ câu

2

The estate passed into public ownership.

Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng.

Lưu sổ câu

3

a growth in home ownership

tăng trưởng sở hữu nhà

Lưu sổ câu

4

to be in joint/private/public ownership

sở hữu chung / tư nhân / công cộng

Lưu sổ câu

5

The restaurant is under new ownership.

Nhà hàng thuộc quyền sở hữu mới.

Lưu sổ câu

6

The business has changed ownership several times.

Doanh nghiệp đã thay đổi quyền sở hữu nhiều lần.

Lưu sổ câu

7

The estate passed into public ownership.

Di sản được chuyển thành sở hữu công cộng.

Lưu sổ câu