| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strain
|
Phiên âm: /streɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Căng; ráng sức | Ngữ cảnh: Gắng sức về thể chất/tinh thần |
Don’t strain your eyes. |
Đừng làm mắt bạn căng quá. |
| 2 |
Từ:
strained
|
Phiên âm: /streɪnd/ | Loại từ: Tính từ/PP | Nghĩa: Căng thẳng; gượng gạo | Ngữ cảnh: Thiếu tự nhiên, bị áp lực |
Their relationship is strained. |
Quan hệ của họ đang căng thẳng. |
| 3 |
Từ:
straining
|
Phiên âm: /ˈstreɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang căng; đang ráng | Ngữ cảnh: Hành động gắng sức |
He is straining to lift the box. |
Anh ấy đang ráng sức nâng chiếc hộp. |
| 4 |
Từ:
strain
|
Phiên âm: /streɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự căng thẳng; áp lực | Ngữ cảnh: Tình trạng bị kéo hoặc áp lực tâm lý |
This job causes a lot of strain. |
Công việc này gây nhiều căng thẳng. |
| 5 |
Từ:
strainer
|
Phiên âm: /ˈstreɪnə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái lọc | Ngữ cảnh: Dụng cụ lọc nước, thực phẩm |
Use a strainer for the pasta. |
Dùng cái lọc cho mì. |
| 6 |
Từ:
overstain
|
Phiên âm: /ˌəʊvəˈstreɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quá sức | Ngữ cảnh: Làm việc quá mức chịu đựng |
Don’t overstain your back. |
Đừng làm lưng bạn quá sức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||