Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

oven là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ oven trong tiếng Anh

oven /ˈʌvn/
- (n) : lò (nướng)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

oven: Lò nướng

Oven là một thiết bị điện hoặc gas dùng để nấu nướng, thường có trong nhà bếp.

  • She put the cake in the oven to bake for 30 minutes. (Cô ấy đặt chiếc bánh vào lò nướng để nướng trong 30 phút.)
  • The oven was too hot, so be careful when opening the door. (Lò nướng quá nóng, vì vậy hãy cẩn thận khi mở cửa lò.)
  • He preheated the oven to 180 degrees Celsius before baking the bread. (Anh ấy đã làm nóng lò nướng trước ở nhiệt độ 180 độ C trước khi nướng bánh.)

Bảng biến thể từ "oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: oven
Phiên âm: /ˈʌvn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lò nướng Ngữ cảnh: Thiết bị nấu ăn sử dụng nhiệt Put the bread in the oven for 10 minutes.
Cho bánh mì vào lò nướng 10 phút.
2 Từ: microwave oven
Phiên âm: /ˈmaɪkrəweɪv ˈʌvn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Lò vi sóng Ngữ cảnh: Thiết bị nấu bằng vi ba Heat it in the microwave oven.
Hâm trong lò vi sóng.
3 Từ: oven-baked
Phiên âm: /ˈʌvn beɪkt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nướng lò Ngữ cảnh: Món ăn được nướng trong lò We had oven-baked potatoes.
Chúng tôi ăn khoai tây nướng lò.
4 Từ: ovenproof
Phiên âm: /ˈʌvnpruːf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chịu nhiệt lò Ngữ cảnh: Dụng cụ chịu được nhiệt độ lò Use an ovenproof dish.
Dùng một khay chịu nhiệt lò.

Từ đồng nghĩa "oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Take the cake out of the oven.

Lấy bánh ra khỏi lò.

Lưu sổ câu

2

Bake in a preheated oven for 15–20 minutes.

Nướng trong lò đã làm nóng trước trong 15

Lưu sổ câu

3

a gas/an electric oven

gas / lò nướng điện

Lưu sổ câu

4

a cool/hot/moderate oven

lò mát / nóng / vừa phải

Lưu sổ câu

5

Open a window, it's like an oven in here!

Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây!

Lưu sổ câu

6

Use oven mitts to move hot food.

Sử dụng găng tay lò để di chuyển thức ăn nóng.

Lưu sổ câu

7

Bake them in a warm oven until risen and golden brown.

Nướng chúng trong lò ấm cho đến khi nổi lên và có màu vàng nâu.

Lưu sổ câu

8

Preheat the oven to 190°C.

Làm nóng lò nướng ở 190 ° C.

Lưu sổ câu

9

Tandoori food is cooked in a clay oven.

Thức ăn Tandoori được nấu trong lò đất sét.

Lưu sổ câu

10

Open a window, it's like an oven in here!

Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây!

Lưu sổ câu