oven: Lò nướng
Oven là một thiết bị điện hoặc gas dùng để nấu nướng, thường có trong nhà bếp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
oven
|
Phiên âm: /ˈʌvn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lò nướng | Ngữ cảnh: Thiết bị nấu ăn sử dụng nhiệt |
Put the bread in the oven for 10 minutes. |
Cho bánh mì vào lò nướng 10 phút. |
| 2 |
Từ:
microwave oven
|
Phiên âm: /ˈmaɪkrəweɪv ˈʌvn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Lò vi sóng | Ngữ cảnh: Thiết bị nấu bằng vi ba |
Heat it in the microwave oven. |
Hâm trong lò vi sóng. |
| 3 |
Từ:
oven-baked
|
Phiên âm: /ˈʌvn beɪkt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nướng lò | Ngữ cảnh: Món ăn được nướng trong lò |
We had oven-baked potatoes. |
Chúng tôi ăn khoai tây nướng lò. |
| 4 |
Từ:
ovenproof
|
Phiên âm: /ˈʌvnpruːf/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chịu nhiệt lò | Ngữ cảnh: Dụng cụ chịu được nhiệt độ lò |
Use an ovenproof dish. |
Dùng một khay chịu nhiệt lò. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Take the cake out of the oven. Lấy bánh ra khỏi lò. |
Lấy bánh ra khỏi lò. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Bake in a preheated oven for 15–20 minutes. Nướng trong lò đã làm nóng trước trong 15 |
Nướng trong lò đã làm nóng trước trong 15 | Lưu sổ câu |
| 3 |
a gas/an electric oven gas / lò nướng điện |
gas / lò nướng điện | Lưu sổ câu |
| 4 |
a cool/hot/moderate oven lò mát / nóng / vừa phải |
lò mát / nóng / vừa phải | Lưu sổ câu |
| 5 |
Open a window, it's like an oven in here! Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây! |
Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây! | Lưu sổ câu |
| 6 |
Use oven mitts to move hot food. Sử dụng găng tay lò để di chuyển thức ăn nóng. |
Sử dụng găng tay lò để di chuyển thức ăn nóng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Bake them in a warm oven until risen and golden brown. Nướng chúng trong lò ấm cho đến khi nổi lên và có màu vàng nâu. |
Nướng chúng trong lò ấm cho đến khi nổi lên và có màu vàng nâu. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Preheat the oven to 190°C. Làm nóng lò nướng ở 190 ° C. |
Làm nóng lò nướng ở 190 ° C. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Tandoori food is cooked in a clay oven. Thức ăn Tandoori được nấu trong lò đất sét. |
Thức ăn Tandoori được nấu trong lò đất sét. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Open a window, it's like an oven in here! Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây! |
Mở một cửa sổ, nó giống như một cái lò trong đây! | Lưu sổ câu |