Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

microwave oven là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ microwave oven trong tiếng Anh

microwave oven /ˈmaɪkrəweɪv ˈʌvən/
- (n) : lò vi sóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

microwave oven: Lò vi sóng

Microwave oven là thiết bị dùng sóng vi ba để nấu hoặc hâm nóng thức ăn.

  • He heated the soup in the microwave oven. (Anh hâm súp trong lò vi sóng.)
  • The microwave oven is very convenient. (Lò vi sóng rất tiện lợi.)
  • They bought a new microwave oven. (Họ mua lò vi sóng mới.)

Bảng biến thể từ "microwave oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "microwave oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "microwave oven"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!