Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

out of order là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ out of order trong tiếng Anh

out of order /aʊt ɒv ˈɔːdə/
- (adj) : bị hỏng (thang máy, bể rửa tay)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

out of order: Hỏng, ngừng hoạt động

Out of order thường thấy trên máy móc, thang máy khi không hoạt động.

  • The elevator was out of order. (Thang máy bị hỏng.)
  • The vending machine is out of order. (Máy bán hàng tự động bị hỏng.)
  • The phone was out of order all morning. (Điện thoại bị hỏng suốt buổi sáng.)

Bảng biến thể từ "out of order"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "out of order"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "out of order"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!