Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

orchestra là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ orchestra trong tiếng Anh

orchestra /ˈɔːkɪstrə/
- adjective : ban nhạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

orchestra: Dàn nhạc

Orchestra là danh từ chỉ một nhóm nhạc công biểu diễn cùng nhau, thường gồm nhiều loại nhạc cụ.

  • The orchestra played a beautiful symphony. (Dàn nhạc chơi một bản giao hưởng tuyệt đẹp.)
  • He is the conductor of the orchestra. (Anh ấy là nhạc trưởng của dàn nhạc.)
  • The school has a student orchestra. (Trường có một dàn nhạc học sinh.)

Bảng biến thể từ "orchestra"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "orchestra"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "orchestra"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!