Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

offer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ offer trong tiếng Anh

offer /ˈɒfə/
- (v) (n) : biếu, tặng, cho; sự trả giá, đề nghị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

offer: Đề nghị, cung cấp

Offer là hành động đưa ra hoặc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó, thường để giúp đỡ hoặc mời gọi.

  • She offered him a cup of coffee when he arrived. (Cô ấy đã mời anh ấy một tách cà phê khi anh ấy đến.)
  • They offered a generous discount on all products. (Họ đã cung cấp một mức giảm giá hào phóng cho tất cả các sản phẩm.)
  • He offered to help her with the project. (Anh ấy đề nghị giúp cô ấy với dự án.)

Bảng biến thể từ "offer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: offer
Phiên âm: /ˈɒfə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp, mời Ngữ cảnh: Đưa ra một cái gì đó cho ai đó They offered him a job at the company.
Họ đã mời anh ta một công việc tại công ty.
2 Từ: offer
Phiên âm: /ˈɒfə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời mời, sự cung cấp Ngữ cảnh: Đề nghị hoặc sự cung cấp điều gì đó He made an offer to buy the house.
Anh ta đưa ra một lời đề nghị để mua ngôi nhà.
3 Từ: offering
Phiên âm: /ˈɒfərɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hiến tặng, sự cống hiến Ngữ cảnh: Món quà, tài sản, hoặc sự phục vụ The church received an offering during the service.
Nhà thờ nhận được sự cống hiến trong buổi lễ.
4 Từ: offered
Phiên âm: /ˈɒfərd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được mời, được cung cấp Ngữ cảnh: Cái gì đó đã được đưa ra The offered position was attractive.
Vị trí được đề nghị rất hấp dẫn.
5 Từ: offerer
Phiên âm: /ˈɒfərə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người đưa ra lời mời Ngữ cảnh: Người đề nghị hoặc cung cấp The offerer is awaiting a response.
Người đưa ra lời mời đang chờ phản hồi.

Từ đồng nghĩa "offer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "offer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Josie had offered her services as a guide.

Josie đã cung cấp dịch vụ của mình như một hướng dẫn viên.

Lưu sổ câu

2

He offered some useful advice.

Anh ấy đưa ra một số lời khuyên hữu ích.

Lưu sổ câu

3

to offer support/protection/help

cung cấp hỗ trợ / bảo vệ / trợ giúp

Lưu sổ câu

4

I don't think they need help, but I think I should offer anyway.

Tôi không nghĩ họ cần giúp đỡ, nhưng dù sao thì tôi cũng nên đề nghị.

Lưu sổ câu

5

He offered $4 000 for the car.

Anh ta đề nghị $ 4 000 cho chiếc xe.

Lưu sổ câu

6

They are offering a reward for the return of their cat.

Họ đang đưa ra một phần thưởng cho sự trở lại của con mèo của họ.

Lưu sổ câu

7

They decided to offer the job to Jo.

Họ quyết định giao việc cho Jo.

Lưu sổ câu

8

They decided to offer Jo the job.

Họ quyết định mời Jo công việc.

Lưu sổ câu

9

I gratefully took the cup of coffee she offered me.

Tôi biết ơn khi nhận tách cà phê mà cô ấy mời tôi.

Lưu sổ câu

10

Taylor offered him 500 dollars to do the work.

Taylor đề nghị anh ta 500 đô la để thực hiện công việc.

Lưu sổ câu

11

The kids offered to do the dishes.

Những đứa trẻ được đề nghị làm các món ăn.

Lưu sổ câu

12

‘I'll do it,’ she offered.

"Tôi sẽ làm điều đó," cô ấy đề nghị.

Lưu sổ câu

13

The hotel offers excellent facilities for families.

Khách sạn cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho các gia đình.

Lưu sổ câu

14

Both companies offer a range of software.

Cả hai công ty đều cung cấp một loạt phần mềm.

Lưu sổ câu

15

Which lenders consistently offer the cheapest mortgages?

Những người cho vay nào luôn đưa ra các khoản thế chấp rẻ nhất?

Lưu sổ câu

16

The property will be offered for sale by auction on May 24.

Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 24 tháng 5.

Lưu sổ câu

17

The job didn't offer any prospects for promotion.

Công việc không mang lại bất kỳ triển vọng thăng tiến nào.

Lưu sổ câu

18

He did not offer any explanation for his behaviour.

Anh ta không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào cho hành vi của mình.

Lưu sổ câu

19

The program has offered her many opportunities for travel.

Chương trình đã mang đến cho cô ấy nhiều cơ hội đi du lịch.

Lưu sổ câu

20

Universities offered little resistance to these changes.

Các trường đại học ít phản đối những thay đổi này.

Lưu sổ câu

21

He never lost his temper or offered violence to anyone.

Anh ta không bao giờ mất bình tĩnh hoặc bạo lực với bất kỳ ai.

Lưu sổ câu

22

We offered up our prayers for the men's safe return.

Chúng tôi đã dâng lời cầu nguyện cho sự trở về an toàn của những người đàn ông.

Lưu sổ câu

23

Oxford has a lot to offer visitors in the way of entertainment.

Oxford có rất nhiều điều để cung cấp cho du khách trong cách giải trí.

Lưu sổ câu

24

Can I offer you something to drink?

Tôi có thể mời bạn uống gì không?

Lưu sổ câu

25

Would they be prepared to offer any more?

Họ có sẵn sàng để chào hàng nữa không?

Lưu sổ câu

26

She offered drinks to her guests.

Cô ấy mời đồ uống cho khách của mình.

Lưu sổ câu

27

She felt obliged to offer him a bed for the night.

Cô cảm thấy có nghĩa vụ phải cung cấp cho anh ta một chiếc giường qua đêm.

Lưu sổ câu

28

Hospitality was freely offered to refugees.

Khách sạn được cung cấp miễn phí cho người tị nạn.

Lưu sổ câu

29

Her neighbour helps her with the children and offers support.

Hàng xóm của cô ấy giúp cô ấy nuôi con và hỗ trợ.

Lưu sổ câu

30

She graciously offered to get pizza so I wouldn't have to cook.

Cô ấy ân cần đề nghị lấy pizza để tôi không phải nấu.

Lưu sổ câu

31

‘Do you need any help?’ he offered impulsively.

"Bạn có cần giúp gì không?", Anh ta đưa ra một cách hấp tấp.

Lưu sổ câu

32

She offered to help him negotiate the purchase.

Cô ấy đề nghị giúp anh ta thương lượng việc mua bán.

Lưu sổ câu

33

They offered to pay for a hotel.

Họ đề nghị trả tiền cho một khách sạn.

Lưu sổ câu

34

The camp also offers boating, fishing, campfires and more.

Trại cũng cung cấp chèo thuyền, câu cá, đốt lửa trại và hơn thế nữa.

Lưu sổ câu

35

They focus on offering quality products that consumers want.

Họ tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng mà người tiêu dùng mong muốn.

Lưu sổ câu

36

The college offers free ICT training courses for beginners.

Trường cung cấp các khóa đào tạo CNTT

Lưu sổ câu

37

The plan seemed to offer real advantages.

Kế hoạch dường như mang lại những lợi thế thực sự.

Lưu sổ câu

38

This investment is likely to offer a higher return.

Khoản đầu tư này có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn.

Lưu sổ câu

39

The bedroom suite offers access to an expansive terrace.

Suite phòng ngủ có lối dẫn ra sân hiên rộng rãi.

Lưu sổ câu

40

The exhibition offers important new insights into the artist's work.

Triển lãm cung cấp những hiểu biết mới quan trọng về tác phẩm của nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

41

When problems arise, these programs offer solutions.

Khi có vấn đề, các chương trình này đưa ra giải pháp.

Lưu sổ câu

42

They offer a trade discount of 10 to 25 per cent.

Họ cung cấp chiết khấu thương mại từ 10 đến 25 phần trăm.

Lưu sổ câu

43

The sweepstake offers consumers the chance to win prizes.

Rút thăm trúng thưởng mang đến cho người tiêu dùng cơ hội trúng thưởng.

Lưu sổ câu

44

The open evening is a chance to see what the college has to offer students.

Buổi tối mở cửa là cơ hội để xem trường đại học có những gì để cung cấp cho sinh viên.

Lưu sổ câu

45

This player has proved that he still has a lot to offer.

Người chơi này đã chứng minh rằng anh ấy vẫn còn rất nhiều điều để cống hiến.

Lưu sổ câu

46

Would you like a magazine to read?

Bạn có muốn đọc một tạp chí không?

Lưu sổ câu

47

Can I get you a coffee?

Tôi mời bạn một ly cà phê được không?

Lưu sổ câu

48

How about something to eat? I could make some sandwiches.

Thế còn cái gì để ăn? Tôi có thể làm một số bánh mì.

Lưu sổ câu

49

Feel free to go upstairs and have a rest if you'd like to.

Hãy lên lầu và nghỉ ngơi nếu bạn muốn.

Lưu sổ câu

50

That would be nice. I'd like a cup of tea, please.

Điều đó sẽ tốt. Làm ơn cho tôi một tách trà.

Lưu sổ câu

51

Yes, please. A glass of orange juice would be lovely.

Vâng, làm ơn. Một ly nước cam sẽ rất tuyệt.

Lưu sổ câu

52

If you're sure it's no trouble, I'd love a coffee.

Nếu bạn chắc chắn rằng nó không có vấn đề gì, tôi thích một ly cà phê.

Lưu sổ câu

53

No, thank you. I'm fine for now.

Không, cảm ơn. Hiện tại tôi vẫn ổn.

Lưu sổ câu

54

Not for me, thanks.

Không phải cho tôi, cảm ơn.

Lưu sổ câu

55

I'm fine, thanks. Maybe later.

Tôi ổn, cảm ơn. Có lẽ sau này.

Lưu sổ câu

56

She graciously offered to get pizza so I wouldn't have to cook.

Cô ấy ân cần đề nghị lấy bánh pizza để tôi không phải nấu ăn.

Lưu sổ câu

57

The exhibition offers important new insights into the artist's work.

Triển lãm cung cấp những hiểu biết mới quan trọng về tác phẩm của nghệ sĩ.

Lưu sổ câu