offering: Sự cúng dường; sản phẩm cung cấp
Offering là danh từ chỉ vật được tặng hoặc cúng; cũng chỉ sản phẩm/dịch vụ mà một công ty cung cấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the latest offering from the Canadian-born writer lời đề nghị mới nhất từ nhà văn sinh ra ở Canada |
lời đề nghị mới nhất từ nhà văn sinh ra ở Canada | Lưu sổ câu |
| 2 |
They made sacrificial offerings to the gods. Họ làm lễ hiến tế cho các vị thần. |
Họ làm lễ hiến tế cho các vị thần. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The company's offerings range from the very cheap to the hideously expensive. Các dịch vụ của công ty từ loại rất rẻ đến loại đắt tiền. |
Các dịch vụ của công ty từ loại rất rẻ đến loại đắt tiền. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The insurance company raised $854 million in its initial public offering. Công ty bảo hiểm huy động được 854 triệu đô la trong đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. |
Công ty bảo hiểm huy động được 854 triệu đô la trong đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The latest offering from this young band is their best album yet. Sản phẩm mới nhất từ ban nhạc trẻ này là album hay nhất của họ. |
Sản phẩm mới nhất từ ban nhạc trẻ này là album hay nhất của họ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We are expanding our offering to include smaller, less expensive prints. Chúng tôi đang mở rộng cung cấp bao gồm các bản in nhỏ hơn, ít tốn kém hơn. |
Chúng tôi đang mở rộng cung cấp bao gồm các bản in nhỏ hơn, ít tốn kém hơn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the hot dog vendor's standard offerings of mustard, relish and ketchup dịch vụ tiêu chuẩn của nhà cung cấp xúc xích gồm mù tạt, tương cà và tương cà |
dịch vụ tiêu chuẩn của nhà cung cấp xúc xích gồm mù tạt, tương cà và tương cà | Lưu sổ câu |
| 8 |
The company's offerings range from the very cheap to the hideously expensive. Các dịch vụ của công ty từ loại rất rẻ đến loại đắt tiền. |
Các dịch vụ của công ty từ loại rất rẻ đến loại đắt tiền. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The insurance company raised $854 million in its initial public offering. Công ty bảo hiểm huy động được 854 triệu đô la trong đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. |
Công ty bảo hiểm huy động được 854 triệu đô la trong đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the hot dog vendor's standard offerings of mustard, relish and ketchup dịch vụ tiêu chuẩn của nhà cung cấp xúc xích gồm mù tạt, tương cà và tương cà |
dịch vụ tiêu chuẩn của nhà cung cấp xúc xích gồm mù tạt, tương cà và tương cà | Lưu sổ câu |