Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

occurrence là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ occurrence trong tiếng Anh

occurrence /əˈkʌrəns/
- (n) : sự kiện, chuyện xảy ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

occurrence: Sự việc, sự kiện xảy ra (n)

Occurrence dùng để chỉ một sự việc hoặc hiện tượng xảy ra.

  • Floods are a common occurrence in this area. (Lũ lụt là sự việc thường xảy ra ở khu vực này.)
  • The sudden occurrence shocked everyone. (Sự việc bất ngờ khiến mọi người sốc.)
  • Accidents are rare occurrences here. (Tai nạn là sự việc hiếm khi xảy ra ở đây.)

Bảng biến thể từ "occurrence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "occurrence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "occurrence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!