Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

obligate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ obligate trong tiếng Anh

obligate /ˈɒblɪɡeɪt/
: bắt buộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

obligate: Bắt buộc, ép buộc

Obligate là động từ chỉ việc buộc ai đó phải làm gì theo luật hoặc nghĩa vụ.

  • The contract obligates the seller to deliver on time. (Hợp đồng bắt buộc người bán phải giao hàng đúng hạn.)
  • They are obligated to follow the company’s policy. (Họ bị buộc phải tuân thủ chính sách của công ty.)
  • I feel obligated to help my friends. (Tôi cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ bạn bè.)

Bảng biến thể từ "obligate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "obligate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "obligate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You are obligated to buy our products for the next three years.

Anh phải có nghĩa vụ mua sản phẩm của chúng tôi trong khoảng 3 năm tới.

Lưu sổ câu