obligate: Bắt buộc, ép buộc
Obligate là động từ chỉ việc buộc ai đó phải làm gì theo luật hoặc nghĩa vụ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You are obligated to buy our products for the next three years. Anh phải có nghĩa vụ mua sản phẩm của chúng tôi trong khoảng 3 năm tới. |
Anh phải có nghĩa vụ mua sản phẩm của chúng tôi trong khoảng 3 năm tới. | Lưu sổ câu |