numerous: Nhiều; đông đảo
Numerous là tính từ chỉ số lượng lớn, đa dạng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He has been late on numerous occasions. Anh ấy đã đến muộn nhiều lần. |
Anh ấy đã đến muộn nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The advantages of this system are too numerous to mention. Những ưu điểm của hệ thống này là quá nhiều để đề cập đến. |
Những ưu điểm của hệ thống này là quá nhiều để đề cập đến. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I tried numerous times to talk to Chris. Tôi đã cố gắng nói chuyện với Chris rất nhiều lần. |
Tôi đã cố gắng nói chuyện với Chris rất nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Dr Malcolm has won numerous awards. Tiến sĩ Malcolm đã giành được nhiều giải thưởng. |
Tiến sĩ Malcolm đã giành được nhiều giải thưởng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The related publications are far too numerous to list individually. Các ấn phẩm liên quan quá nhiều để liệt kê riêng lẻ. |
Các ấn phẩm liên quan quá nhiều để liệt kê riêng lẻ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She wrote numerous articles on social issues. Bà viết nhiều bài báo về các vấn đề xã hội. |
Bà viết nhiều bài báo về các vấn đề xã hội. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He claimed that he could provide numerous other examples of her incompetence. Ông tuyên bố rằng ông có thể cung cấp nhiều ví dụ khác về sự kém cỏi của bà. |
Ông tuyên bố rằng ông có thể cung cấp nhiều ví dụ khác về sự kém cỏi của bà. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The advantages of this system are too numerous to mention. Những ưu điểm của hệ thống này là quá nhiều để đề cập đến. |
Những ưu điểm của hệ thống này là quá nhiều để đề cập đến. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Numerous studies have shown this to be true. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra điều này là đúng. |
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra điều này là đúng. | Lưu sổ câu |