Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

not yet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ not yet trong tiếng Anh

not yet /nɒt jet/
- Cụm từ : Chưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "not yet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yet
Phiên âm: /jet/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chưa, vẫn còn Ngữ cảnh: Dùng trong câu phủ định & nghi vấn I haven’t finished yet.
Tôi vẫn chưa hoàn thành.
2 Từ: yet
Phiên âm: /jet/ Loại từ: Liên từ Nghĩa: Tuy nhiên Ngữ cảnh: Tương đương “but”, thường mang sắc thái đối lập He is young, yet very talented.
Anh ấy trẻ nhưng rất tài năng.
3 Từ: as yet
Phiên âm: /æz jet/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Cho đến nay Ngữ cảnh: Mang nghĩa “until now” No solution has been found as yet.
Cho đến nay vẫn chưa có giải pháp.
4 Từ: not yet
Phiên âm: /nɒt jet/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Chưa Ngữ cảnh: Trả lời phủ định về thời điểm “Have you eaten?” “Not yet.”
“Bạn ăn chưa?” “Chưa.”

Từ đồng nghĩa "not yet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "not yet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!