| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
consecutive
|
Phiên âm: /kənˈsekjətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Liên tiếp | Ngữ cảnh: Xảy ra theo chuỗi không ngắt |
They won three consecutive games. |
Họ thắng ba trận liên tiếp. |
| 2 |
Từ:
consecutively
|
Phiên âm: /kənˈsekjətɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách liên tiếp | Ngữ cảnh: Dùng mô tả chuỗi sự kiện |
The lights flashed consecutively. |
Đèn nhấp nháy liên tiếp. |
| 3 |
Từ:
non-consecutive
|
Phiên âm: /ˌnɒn kənˈsekjətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không liên tiếp | Ngữ cảnh: Dùng khi có khoảng trống giữa các phần |
The sessions are non-consecutive. |
Các buổi học không liên tiếp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||