Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

consecutively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ consecutively trong tiếng Anh

consecutively /kənˈsekjətɪvli/
- Trạng từ : Một cách liên tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "consecutively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: consecutive
Phiên âm: /kənˈsekjətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tiếp Ngữ cảnh: Xảy ra theo chuỗi không ngắt They won three consecutive games.
Họ thắng ba trận liên tiếp.
2 Từ: consecutively
Phiên âm: /kənˈsekjətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách liên tiếp Ngữ cảnh: Dùng mô tả chuỗi sự kiện The lights flashed consecutively.
Đèn nhấp nháy liên tiếp.
3 Từ: non-consecutive
Phiên âm: /ˌnɒn kənˈsekjətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không liên tiếp Ngữ cảnh: Dùng khi có khoảng trống giữa các phần The sessions are non-consecutive.
Các buổi học không liên tiếp.

Từ đồng nghĩa "consecutively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "consecutively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!