Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

consecutive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ consecutive trong tiếng Anh

consecutive /kənˈsɛkjʊtɪv/
- adj : liên tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

consecutive: Liên tiếp

Consecutive là tính từ mô tả các sự kiện diễn ra liên tục, không gián đoạn.

  • They won three consecutive games. (Họ thắng ba trận liên tiếp.)
  • She worked for five consecutive days without rest. (Cô ấy làm việc năm ngày liên tục không nghỉ.)
  • The store is open for 24 consecutive hours. (Cửa hàng mở liên tục 24 giờ.)

Bảng biến thể từ "consecutive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: consecutive
Phiên âm: /kənˈsekjətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tiếp Ngữ cảnh: Xảy ra theo chuỗi không ngắt They won three consecutive games.
Họ thắng ba trận liên tiếp.
2 Từ: consecutively
Phiên âm: /kənˈsekjətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách liên tiếp Ngữ cảnh: Dùng mô tả chuỗi sự kiện The lights flashed consecutively.
Đèn nhấp nháy liên tiếp.
3 Từ: non-consecutive
Phiên âm: /ˌnɒn kənˈsekjətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không liên tiếp Ngữ cảnh: Dùng khi có khoảng trống giữa các phần The sessions are non-consecutive.
Các buổi học không liên tiếp.

Từ đồng nghĩa "consecutive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "consecutive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was absent for nine consecutive days.

Cô ấy vắng mặt trong chín ngày liên tiếp.

Lưu sổ câu

2

He is beginning his fourth consecutive term of office.

Ông bắt đầu nhiệm kỳ thứ tư liên tiếp của mình.

Lưu sổ câu

3

After six consecutive defeats, the team was almost ready to give up.

Sau sáu trận thua liên tiếp, đội gần như sẵn sàng bỏ cuộc.

Lưu sổ câu

4

Interest rates rose again for the fifth consecutive month.

Lãi suất tăng trở lại tháng thứ năm liên tiếp.

Lưu sổ câu

5

They achieved their third consecutive year of record sales.

Họ đạt được doanh thu kỷ lục năm thứ ba liên tiếp.

Lưu sổ câu