Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nominee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nominee trong tiếng Anh

nominee /ˌnɒmɪˈniː/
- adverb : người được đề cử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nominee: Ứng viên được đề cử

Nominee là danh từ chỉ người hoặc tổ chức được đề xuất nhận giải thưởng hoặc giữ vị trí nào đó.

  • The nominee for president gave a speech. (Ứng viên cho chức chủ tịch đã có bài phát biểu.)
  • Each nominee will be interviewed before the final decision. (Mỗi ứng viên sẽ được phỏng vấn trước khi có quyết định cuối cùng.)
  • She is the youngest nominee in the competition. (Cô ấy là ứng viên trẻ nhất trong cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "nominee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nominee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nominee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was chosen as the party's presidential nominee.

Ông được chọn làm ứng cử viên tổng thống của đảng.

Lưu sổ câu

2

an Oscar nominee

một đề cử giải Oscar

Lưu sổ câu

3

They were acting through nominees.

Họ đã hành động thông qua những người được đề cử.

Lưu sổ câu

4

the nominees for Best Director

được đề cử cho Đạo diễn xuất sắc nhất

Lưu sổ câu

5

She was surprised to find her name on the list of nominees.

Cô rất ngạc nhiên khi thấy tên mình trong danh sách những người được đề cử.

Lưu sổ câu

6

The President will present his nominee for Supreme Court Justice to Congress for approval.

Tổng thống sẽ giới thiệu người được đề cử cho chức vụ Thẩm phán Tòa án Tối cao để Quốc hội phê chuẩn.

Lưu sổ câu

7

the nominees for Best Director

được đề cử cho Đạo diễn xuất sắc nhất

Lưu sổ câu

8

She was surprised to find her name on the list of nominees.

Cô ngạc nhiên khi thấy tên mình trong danh sách những người được đề cử.

Lưu sổ câu

9

The President will present his nominee for Supreme Court Justice to Congress for approval.

Tổng thống sẽ giới thiệu người được đề cử cho chức vụ Thẩm phán Tòa án Tối cao để Quốc hội phê chuẩn.

Lưu sổ câu