Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nomination là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nomination trong tiếng Anh

nomination /ˌnɒmɪˈneɪʃən/
- adverb : sự đề cử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nomination: Sự đề cử

Nomination là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình chọn ai đó vào vị trí hoặc giải thưởng.

  • She received a nomination for best actress. (Cô ấy nhận được đề cử cho nữ diễn viên xuất sắc nhất.)
  • The nomination process will start next month. (Quá trình đề cử sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
  • His nomination was supported by many colleagues. (Sự đề cử của anh ấy được nhiều đồng nghiệp ủng hộ.)

Bảng biến thể từ "nomination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nomination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nomination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Membership of the club is by nomination only.

Tư cách thành viên của câu lạc bộ chỉ là do đề cử.

Lưu sổ câu

2

He won the nomination as Democratic candidate for the presidency.

Ông giành được đề cử là ứng cử viên Đảng Dân chủ cho chức vụ tổng thống.

Lưu sổ câu

3

They opposed her nomination to the post of Deputy Director.

Họ phản đối việc đề cử bà vào chức vụ Phó Giám đốc.

Lưu sổ câu

4

He has had nine Oscar nominations.

Ông đã có chín đề cử Oscar.

Lưu sổ câu

5

She has withdrawn her nomination as chairman.

Bà đã rút lại đề cử làm chủ tịch.

Lưu sổ câu

6

She is seeking nomination as a candidate in the elections.

Cô ấy đang tìm kiếm đề cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

7

She is standing for the Democratic Party presidential nomination.

Bà ứng cử tổng thống của Đảng Dân chủ.

Lưu sổ câu

8

his nomination for the Best Actor award

đề cử giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất

Lưu sổ câu

9

support for his nomination to the Supreme Court

ủng hộ việc ông được đề cử vào Tòa án tối cao

Lưu sổ câu

10

How many Oscar nominations has she had in her career?

Bà đã có bao nhiêu đề cử Oscar trong sự nghiệp của mình?

Lưu sổ câu

11

Nominations are invited for the post of party chairman.

Các đề cử được mời cho chức vụ chủ tịch đảng.

Lưu sổ câu

12

She has withdrawn her nomination as chairman.

Bà đã rút lại đề cử làm chủ tịch.

Lưu sổ câu

13

She is seeking nomination as a candidate in the elections.

Cô ấy đang tìm kiếm đề cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu