Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nightly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nightly trong tiếng Anh

nightly /ˈnaɪtli/
- (adj/adv) : hàng đêm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nightly: Hằng đêm (adj/adv)

Nightly mô tả điều gì xảy ra mỗi đêm.

  • They watched the nightly news. (Họ xem tin tức hằng đêm.)
  • The nightclub has nightly shows. (Hộp đêm có các chương trình hằng đêm.)
  • He takes a nightly walk. (Anh ta đi dạo hằng đêm.)

Bảng biến thể từ "nightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!