naval: Thuộc hải quân
Naval là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến lực lượng hải quân hoặc tàu chiến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a naval base/officer/battle một căn cứ hải quân / sĩ quan / trận chiến |
một căn cứ hải quân / sĩ quan / trận chiến | Lưu sổ câu |
| 2 |
the country’s naval forces lực lượng hải quân của đất nước |
lực lượng hải quân của đất nước | Lưu sổ câu |
| 3 |
the country’s naval forces lực lượng hải quân của đất nước |
lực lượng hải quân của đất nước | Lưu sổ câu |