Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

naval là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ naval trong tiếng Anh

naval /ˈneɪvəl/
- adverb : hải quân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

naval: Thuộc hải quân

Naval là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến lực lượng hải quân hoặc tàu chiến.

  • The country held a large naval exercise. (Quốc gia tổ chức một cuộc tập trận hải quân lớn.)
  • He served in the naval forces for decades. (Anh ấy phục vụ trong lực lượng hải quân hàng thập kỷ.)
  • The city has a major naval base. (Thành phố có căn cứ hải quân lớn.)

Bảng biến thể từ "naval"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "naval"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "naval"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a naval base/officer/battle

một căn cứ hải quân / sĩ quan / trận chiến

Lưu sổ câu

2

the country’s naval forces

lực lượng hải quân của đất nước

Lưu sổ câu

3

the country’s naval forces

lực lượng hải quân của đất nước

Lưu sổ câu