Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mouth-watering là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mouth-watering trong tiếng Anh

mouth-watering /ˈmaʊθ-ˈwɔːtərɪŋ/
- (adj) : thèm nhỏ dãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mouth-watering: Khiến chảy nước miếng

Mouth-watering mô tả món ăn trông hoặc ngửi rất hấp dẫn.

  • The mouth-watering aroma of bread filled the room. (Mùi bánh mì thơm lừng khiến chảy nước miếng.)
  • The barbecue looked mouth-watering. (Món nướng trông thật hấp dẫn.)
  • She served a mouth-watering dessert. (Cô ấy phục vụ món tráng miệng hấp dẫn.)

Bảng biến thể từ "mouth-watering"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mouth-watering"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mouth-watering"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!