Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

motivation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ motivation trong tiếng Anh

motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/
- adverb : động lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

motivation: Động lực

Motivation là danh từ chỉ lý do hoặc sự thôi thúc khiến ai đó hành động hoặc đạt mục tiêu.

  • Her speech gave the team strong motivation. (Bài phát biểu của cô ấy đã tạo động lực mạnh mẽ cho đội.)
  • He lacks motivation to study. (Anh ấy thiếu động lực để học.)
  • Money is not his main motivation. (Tiền không phải là động lực chính của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "motivation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "motivation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "motivation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What is the motivation behind this sudden change?

Động lực đằng sau sự thay đổi đột ngột này là gì?

Lưu sổ câu

2

Most people said that pay was their main motivation for working.

Hầu hết mọi người nói rằng lương là động lực chính để họ làm việc.

Lưu sổ câu

3

He's intelligent enough but he lacks motivation.

Anh ấy đủ thông minh nhưng anh ấy thiếu động lực.

Lưu sổ câu

4

All research proposals must be accompanied by a full motivation.

Tất cả các đề xuất nghiên cứu phải đi kèm với một động lực đầy đủ.

Lưu sổ câu

5

What is the motivation behind this sudden change?

Động lực đằng sau sự thay đổi đột ngột này là gì?

Lưu sổ câu

6

Most people said that pay was their main motivation for working.

Hầu hết mọi người nói rằng lương là động lực làm việc chính của họ.

Lưu sổ câu

7

He's intelligent enough but he lacks motivation.

Anh ấy đủ thông minh nhưng anh ấy thiếu động lực.

Lưu sổ câu