motivate: Thúc đẩy; tạo động lực
Motivate là động từ chỉ hành động khuyến khích hoặc truyền cảm hứng để ai đó hành động hoặc đạt được điều gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was motivated to join the union because he objected to the new contract. Ông được thúc đẩy tham gia công đoàn vì ông phản đối hợp đồng mới. |
Ông được thúc đẩy tham gia công đoàn vì ông phản đối hợp đồng mới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We created the conditions whereby the child is motivated to speak. Chúng tôi tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói. |
Chúng tôi tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói. | Lưu sổ câu |
| 3 |
What motivates people to carry out such attacks? Động lực nào khiến con người thực hiện các cuộc tấn công như vậy? |
Động lực nào khiến con người thực hiện các cuộc tấn công như vậy? | Lưu sổ câu |
| 4 |
He is motivated entirely by self-interest. Anh ta được thúc đẩy hoàn toàn bởi tư lợi. |
Anh ta được thúc đẩy hoàn toàn bởi tư lợi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
His greatest quality is the way he motivates his team. Phẩm chất tuyệt vời nhất của anh ấy là cách anh ấy thúc đẩy đội của mình. |
Phẩm chất tuyệt vời nhất của anh ấy là cách anh ấy thúc đẩy đội của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The plan is designed to motivate employees to work more efficiently. Kế hoạch được thiết kế để thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả hơn. |
Kế hoạch được thiết kế để thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả hơn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Please motivate your answer to question 5. Hãy thúc đẩy câu trả lời của bạn cho câu hỏi 5. |
Hãy thúc đẩy câu trả lời của bạn cho câu hỏi 5. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We created the conditions whereby the child is motivated to speak. Chúng tôi tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói. |
Chúng tôi tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói. | Lưu sổ câu |