Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

monument là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ monument trong tiếng Anh

monument /ˈmɒnjumənt/
- adverb : Đài tưởng niệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

monument: Đài tưởng niệm; công trình kỷ niệm

Monument là danh từ chỉ công trình xây dựng để tưởng nhớ một sự kiện hoặc nhân vật quan trọng.

  • The city built a monument to honor the soldiers. (Thành phố xây đài tưởng niệm để vinh danh các chiến sĩ.)
  • The ancient monument attracts many tourists. (Công trình cổ thu hút nhiều khách du lịch.)
  • This monument marks the birthplace of the poet. (Đài kỷ niệm này đánh dấu nơi sinh của nhà thơ.)

Bảng biến thể từ "monument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "monument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "monument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A monument to him was erected in St Paul's Cathedral.

Một tượng đài cho ông được dựng lên trong Nhà thờ St Paul.

Lưu sổ câu

2

an ancient monument

một di tích cổ

Lưu sổ câu

3

These recordings are a monument to his talent as a pianist.

Những bản thu âm này là một tượng đài cho tài năng của ông với tư cách là một nghệ sĩ piano.

Lưu sổ câu

4

The monument will stand just inside the cathedral.

Đài tưởng niệm sẽ đứng ngay bên trong nhà thờ.

Lưu sổ câu

5

The museum was built as a lasting monument to the civil war.

Bảo tàng được xây dựng như một tượng đài lâu dài cho cuộc nội chiến.

Lưu sổ câu

6

The tower stands as a monument to the invasion of the island.

Tòa tháp đứng như một đài tưởng niệm cuộc xâm lược hòn đảo.

Lưu sổ câu

7

monuments of the army's past campaigns

tượng đài của các chiến dịch trong quá khứ của quân đội

Lưu sổ câu

8

The new boat is a fitting monument to the crew members who lost their lives.

Con thuyền mới là một tượng đài phù hợp để tưởng nhớ các thành viên thủy thủ đoàn đã mất mạng.

Lưu sổ câu

9

Some of the town's Roman monuments still survive.

Một số di tích La Mã của thị trấn vẫn còn tồn tại.

Lưu sổ câu

10

the best preserved Roman monument in Britain

di tích La Mã được bảo tồn tốt nhất ở Anh

Lưu sổ câu

11

Monuments to the former leader were all pulled down.

Các tượng đài của nhà lãnh đạo cũ đều bị kéo xuống.

Lưu sổ câu

12

The monument will stand just inside the cathedral.

Đài tưởng niệm sẽ đứng ngay bên trong nhà thờ.

Lưu sổ câu

13

The museum was built as a lasting monument to the civil war.

Bảo tàng được xây dựng như một đài tưởng niệm lâu dài về cuộc nội chiến.

Lưu sổ câu

14

monuments of the army's past campaigns

tượng đài của các chiến dịch trong quá khứ của quân đội

Lưu sổ câu

15

Some of the town's Roman monuments still survive.

Một số di tích La Mã của thị trấn vẫn còn tồn tại.

Lưu sổ câu