Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

missionary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ missionary trong tiếng Anh

missionary /ˈmɪʃənəri/
- adverb : nhà truyền giáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

missionary: Nhà truyền giáo; thuộc về truyền giáo

Missionary là danh từ chỉ người được gửi đi để truyền đạo hoặc giúp đỡ cộng đồng; cũng là tính từ mô tả hoạt động liên quan đến truyền giáo.

  • The missionary worked in a remote village for many years. (Nhà truyền giáo làm việc ở một ngôi làng hẻo lánh suốt nhiều năm.)
  • They established a missionary school in the area. (Họ lập một trường truyền giáo ở khu vực này.)
  • Missionary work often involves education and healthcare. (Công việc truyền giáo thường bao gồm giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Bảng biến thể từ "missionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: mission
Phiên âm: /ˈmɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sứ mệnh, nhiệm vụ Ngữ cảnh: Công việc hoặc mục tiêu quan trọng Their mission is to help the poor.
Sứ mệnh của họ là giúp người nghèo.
2 Từ: missions
Phiên âm: /ˈmɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các sứ mệnh Ngữ cảnh: Nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng Space missions require teamwork.
Các sứ mệnh vũ trụ cần làm việc nhóm.
3 Từ: missionary
Phiên âm: /ˈmɪʃənəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà truyền giáo Ngữ cảnh: Người mang tôn giáo đến nơi khác The missionary traveled abroad.
Nhà truyền giáo đi ra nước ngoài.
4 Từ: mission-driven
Phiên âm: /ˈmɪʃən drɪvn/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Định hướng sứ mệnh Ngữ cảnh: Hoạt động dựa trên một mục tiêu lớn They run a mission-driven organization.
Họ điều hành một tổ chức định hướng sứ mệnh.

Từ đồng nghĩa "missionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "missionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

missionary work

công việc truyền giáo

Lưu sổ câu

2

She spoke about her new project with missionary zeal (= with great enthusiasm).

Cô ấy nói về dự án mới của mình với lòng nhiệt thành truyền giáo (= với sự nhiệt tình cao độ).

Lưu sổ câu

3

He spent 15 years as a missionary in Africa.

Ông đã dành 15 năm làm nhà truyền giáo ở Châu Phi.

Lưu sổ câu

4

Baptist missionaries

Những người truyền giáo Baptist

Lưu sổ câu

5

clergy sent as missionaries to Latin America

các giáo sĩ được cử đi truyền giáo đến Châu Mỹ Latinh

Lưu sổ câu