Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

minimum là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ minimum trong tiếng Anh

minimum /ˈmɪnɪməm/
- (adj) (n) : tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

minimum: Tối thiểu

Minimum mô tả mức độ thấp nhất hoặc mức yêu cầu thấp nhất cần thiết.

  • The minimum age for this job is 18. (Tuổi tối thiểu cho công việc này là 18.)
  • The minimum temperature recorded last night was -5°C. (Nhiệt độ tối thiểu ghi nhận vào đêm qua là -5°C.)
  • There is a minimum charge for shipping. (Có một mức phí tối thiểu cho việc vận chuyển.)

Bảng biến thể từ "minimum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: minimum
Phiên âm: /ˈmɪnɪməm/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Mức tối thiểu; tối thiểu Ngữ cảnh: Giá trị/giới hạn nhỏ nhất cho phép Keep costs to a minimum this quarter.
Hãy giữ chi phí ở mức tối thiểu trong quý này.
2 Từ: minima
Phiên âm: /ˈmɪnɪmə/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các giá trị cực tiểu Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học/toán học và dùng thường The function has two local minima.
Hàm số có hai cực tiểu địa phương.
3 Từ: minimal
Phiên âm: /ˈmɪnɪməl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tối thiểu, ít nhất có thể Ngữ cảnh: Mức độ rất nhỏ, không đáng kể The plan requires minimal changes.
Kế hoạch chỉ cần thay đổi tối thiểu.
4 Từ: minimize
Phiên âm: /ˈmɪnɪmaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giảm thiểu Ngữ cảnh: Làm cho rủi ro/chi phí nhỏ nhất We must minimize the risk of errors.
Ta phải giảm thiểu rủi ro sai sót.
5 Từ: minimization
Phiên âm: /ˌmɪnɪməˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giảm thiểu Ngữ cảnh: Quá trình làm nhỏ đi Cost minimization is our priority.
Giảm thiểu chi phí là ưu tiên của chúng tôi.
6 Từ: minimally
Phiên âm: /ˈmɪnɪməli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ở mức tối thiểu Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ rất thấp He spoke minimally during the meeting.
Anh ấy nói ở mức tối thiểu trong cuộc họp.

Từ đồng nghĩa "minimum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "minimum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You'll need £200 minimum for your holiday expenses.

Bạn sẽ cần tối thiểu £ 200 cho chi phí kỳ nghỉ của mình.

Lưu sổ câu

2

Materials are all washable and none or minimum iron.

Tất cả các vật liệu đều có thể giặt được và không có hoặc tối thiểu là sắt.

Lưu sổ câu

3

What are your minimum requirements for the job?

Yêu cầu tối thiểu của bạn cho công việc là gì?

Lưu sổ câu

4

The minimum wage was set at £20 an hour.

Mức lương tối thiểu được đặt ở mức £ 20 một giờ.

Lưu sổ câu

5

You must get a minimum of 40 questions right to pass the examination.

Bạn phải trả lời đúng tối thiểu 40 câu hỏi để vượt qua bài kiểm tra.

Lưu sổ câu

6

The act lays down a minimum standard for air quality.

Đạo luật đặt ra tiêu chuẩn tối thiểu về chất lượng không khí.

Lưu sổ câu

7

Raising the minimum wage would ratchet up real incomes in general.

Tăng lương tối thiểu sẽ làm tăng thu nhập thực tế nói chung.

Lưu sổ câu

8

He was only five feet nine, the minimum height for a policeman.

Anh ta chỉ cao 5 feet 9, chiều cao tối thiểu của một cảnh sát.

Lưu sổ câu

9

The minimum number of students we need to run the course is fifteen.

Số học sinh tối thiểu mà chúng tôi cần để chạy khóa học là mười lăm.

Lưu sổ câu

10

The class needs a minimum of 6 pupils to continue.

Lớp học cần tối thiểu 6 học sinh để tiếp tục.

Lưu sổ câu

11

Wage increases are being kept to a minimum because of the recession.

Việc tăng lương đang được giữ ở mức tối thiểu vì suy thoái kinh tế.

Lưu sổ câu

12

You must get a minimum of 60 questions right to pass the examination.

Bạn phải trả lời đúng tối thiểu 60 câu hỏi để vượt qua bài kiểm tra.

Lưu sổ câu

13

The minimum start-up capital for a Pizza franchise is estimated at $250,000 to $315,000.

Vốn khởi nghiệp tối thiểu cho một nhượng quyền thương mại Pizza ước tính từ 250.000 đến 315.000 đô la.

Lưu sổ câu

14

The president has proposed a hike in the minimum wage.

Tổng thống đã đề xuất tăng lương tối thiểu.

Lưu sổ câu

15

The work was done with the minimum amount of effort.

Công việc được thực hiện với số lượng nỗ lực tối thiểu.

Lưu sổ câu

16

This price is his minimum; he refuses to lower it any further.

Giá này là giá tối thiểu của anh ấy; anh ta từ chối hạ thấp nó thêm nữa.

Lưu sổ câu

17

Eighteen is the minimum age for entering most nightclubs.

Mười tám là độ tuổi tối thiểu để vào hầu hết các hộp đêm.

Lưu sổ câu

18

The minimum age for retirement is 55.

Tuổi tối thiểu để nghỉ hưu là 55.

Lưu sổ câu

19

Four foot should be seen as an absolute minimum.

Bốn foot nên được coi là mức tối thiểu tuyệt đối.

Lưu sổ câu

20

What is the minimum entrance requirement for this course?

Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì?

Lưu sổ câu

21

You'll need two tons of cement, minimum.

Bạn sẽ cần tối thiểu hai tấn xi măng.

Lưu sổ câu

22

The risks must be reduced to the absolute minimum.

Các rủi ro phải được giảm thiểu đến mức tối thiểu tuyệt đối.

Lưu sổ câu

23

A second-class honours degree is the minimum requirement.

Bằng danh dự hạng hai là yêu cầu tối thiểu.

Lưu sổ câu

24

This will take a minimum of one hour.

Quá trình này sẽ mất ít nhất một giờ.

Lưu sổ câu

25

It was achieved with minimum fuss and maximum efficiency.

Nó đạt được với sự ồn ào tối thiểu và hiệu quả tối đa.

Lưu sổ câu

26

20p is the minimum fare on buses.

20p là giá vé tối thiểu trên xe buýt.

Lưu sổ câu

27

The weather was at its worst; bitterly cold, with leaden skies that gave minimum visibility.

Thời tiết tồi tệ nhất; lạnh buốt, với bầu trời chì cho tầm nhìn tối thiểu.

Lưu sổ câu

28

The government supported the unions in their demand for a minimum wage.

Chính phủ hỗ trợ các công đoàn yêu cầu mức lương tối thiểu của họ.

Lưu sổ câu

29

Two fire crews managed to keep damage to a minimum.

Hai đội cứu hỏa đã cố gắng giữ cho thiệt hại ở mức tối thiểu.

Lưu sổ câu

30

Try to keep any conflict between you and your ex-partner to a minimum.

Cố gắng giữ mọi xung đột giữa bạn và người yêu cũ ở mức tối thiểu.

Lưu sổ câu

31

We have pared down our expenses to a bare minimum.

Chúng tôi đã cắt giảm chi phí của mình xuống mức tối thiểu.

Lưu sổ câu

32

You'll need £200 minimum for your holiday expenses.

Bạn sẽ cần tối thiểu £ 200 cho chi phí kỳ nghỉ của mình.

Lưu sổ câu