Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mineral water là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mineral water trong tiếng Anh

mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/
- (n) : nước khoáng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mineral water: Nước khoáng (n)

Mineral water là nước thiên nhiên chứa khoáng chất, có thể có gas hoặc không.

  • They ordered mineral water at lunch. (Họ gọi nước khoáng trong bữa trưa.)
  • Mineral water is good for health. (Nước khoáng tốt cho sức khỏe.)
  • She prefers sparkling mineral water. (Cô ấy thích nước khoáng có gas.)

Bảng biến thể từ "mineral water"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mineral water"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mineral water"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!